Definition of edit out

edit outphrasal verb

chỉnh sửa ra

////

The phrase "edit out" originated in the context of audio and video editing. It refers to the process of removing unwanted parts or segments from a recording or footage, leaving behind the desired content. In the early days of film and radio, editing was a relatively new and experimental technique. Productions were edited using physical cuts, meaning that the film or audio was literally cut and spliced together using scissors and tape. As technology advanced, editing became more precise, and new techniques like dissolves (smooth transitions between two scenes) and fades (gradual volume or brightness changes) were introduced. It was during this time that the term "edit out" emerged to describe the process of removing specific segments from a recording. In the context of audio editing, "edit out" typically refers to the removal of mistakes, background noise, or extraneous elements like coughs, sneezes, or pauses. In video editing, "edit out" can also refer to the removal of awkward moments, continuity errors, or unwanted footage. Overall, "edit out" has become a widely used phrase in the world of audio and video production, as it succinctly and efficiently communicates the intention to remove specific parts of a recording.

namespace
Example:
  • During the editing process, I will edit out the background noise from the recording to improve the audio quality.

    Trong quá trình chỉnh sửa, tôi sẽ loại bỏ tiếng ồn xung quanh khỏi bản ghi âm để cải thiện chất lượng âm thanh.

  • The director requested that we edit out the Boeing 747 flying by in the sky as it was distracting from the scene.

    Đạo diễn yêu cầu chúng tôi cắt bỏ hình ảnh chiếc Boeing 747 bay ngang qua trên bầu trời vì nó làm mất tập trung vào cảnh quay.

  • In the final cut, we decided to edit out the character's bad dialogue to make the scene more impactful.

    Trong bản dựng cuối cùng, chúng tôi quyết định cắt bỏ đoạn hội thoại tệ hại của nhân vật để cảnh phim có sức tác động hơn.

  • The makeup artist had to quickly edit out the blemish on the actor's face during touch-ups between takes.

    Chuyên gia trang điểm đã phải nhanh chóng chỉnh sửa lại khuyết điểm trên khuôn mặt của diễn viên trong quá trình chỉnh sửa giữa các lần quay.

  • The editor carefully edited out the moment when the actress accidentally laughed during a serious scene.

    Biên tập viên đã cẩn thận cắt bỏ khoảnh khắc nữ diễn viên vô tình cười trong một cảnh quay nghiêm túc.

  • The writer suggested editing out the character's backstory to simplify the plot and focus on the main action.

    Tác giả đề xuất cắt bỏ phần quá khứ của nhân vật để đơn giản hóa cốt truyện và tập trung vào hành động chính.

  • The composer chose to edit out the mistakes in the orchestra's rehearsal recording during post-production.

    Nhà soạn nhạc đã quyết định chỉnh sửa những lỗi trong bản ghi âm buổi diễn tập của dàn nhạc trong quá trình hậu kỳ.

  • The director insisted that we edit out the extra five seconds from the end of the video, as it didn't add anything to the story.

    Đạo diễn yêu cầu chúng tôi cắt bỏ năm giây thừa ở cuối video vì nó không bổ sung thêm thông tin gì cho câu chuyện.

  • The cameraman had to edit out the awkward silence between two characters to make the conversation flow better.

    Người quay phim đã phải chỉnh sửa cảnh im lặng khó xử giữa hai nhân vật để cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy hơn.

  • The game developer decided to edit out the glitches in the intro video to provide a smoother gaming experience for the players.

    Nhà phát triển trò chơi đã quyết định chỉnh sửa các lỗi trong video giới thiệu để mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà hơn cho người chơi.