Definition of dystopia

dystopianoun

sự phi lý tưởng

/dɪsˈtəʊpiə//dɪsˈtəʊpiə/

The word "dystopia" has its origins in ancient Greek. The term was coined by John Stuart Mill in 1868, when he wrote about a fictional society called "Antidianata", a dystopian world governed by a tyrannical ruler. Mill borrowed the Greek words "dys-" meaning "bad" or "ill", and "-topia" meaning "place" or "utopia", to create the term "dystopia". A utopia, as coined by Thomas More in 1516, referred to an ideal society. By contrast, a dystopia is a society that is undesirable, oppressive, and often nightmarish. Over time, the term has evolved to encompass various forms of negative futures, including ecological disasters, totalitarian regimes, and frenetic, high-tech societies. Since the mid-20th century, the concept of dystopia has gained popularity in science fiction, with authors like George Orwell, Aldous Huxley, and Ray Bradbury exploring the darker aspects of human society in their works.

Summary
typedanh từ
meaningsự lạc chỗ
namespace
Example:
  • The novel, set in a dystopian future, portrays a society where citizens are tightly controlled by an all-seeing government.

    Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh tương lai đen tối, khắc họa một xã hội nơi người dân bị kiểm soát chặt chẽ bởi một chính phủ toàn năng.

  • The once-thriving metropolis has become a dystopian wasteland, a reflection of the society's moral decay and environmental catastrophe.

    Thành phố từng thịnh vượng nay đã trở thành vùng đất hoang tàn phản địa đàng, phản ánh sự suy đồi đạo đức và thảm họa môi trường của xã hội.

  • The totalitarian regime has transformed the country into a dystopian nightmare, with torture, imprisonment, and censorship rampant.

    Chế độ toàn trị đã biến đất nước thành một cơn ác mộng phản địa đàng, với sự tra tấn, giam cầm và kiểm duyệt tràn lan.

  • In this dystopian world, the poor are subjugated to a brutal existence, with no access to basic necessities like food, water, and healthcare.

    Trong thế giới phản địa đàng này, người nghèo phải chịu cảnh sống khắc nghiệt, không được tiếp cận với những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The oppressed citizens of the dystopian state live under the constant surveillance of the authorities, with privacy a distant memory.

    Những công dân bị áp bức của nhà nước phản địa đàng này sống dưới sự giám sát liên tục của chính quyền, với sự riêng tư chỉ còn là ký ức xa vời.

  • The author's dystopian scenario is a warning of what could happen if we continue to ignore the social and environmental issues facing us today.

    Kịch bản phản địa đàng của tác giả là lời cảnh báo về những điều có thể xảy ra nếu chúng ta tiếp tục phớt lờ các vấn đề xã hội và môi trường đang phải đối mặt ngày nay.

  • The government's efforts to create a "utopian" society have instead led to a dystopian nightmare, with individuals stripped of their autonomy.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm tạo ra một xã hội "không tưởng" lại dẫn đến một cơn ác mộng phản địa đàng, khi cá nhân bị tước mất quyền tự chủ.

  • In this dystopian future, machines have taken over, leaving the few remaining humans struggling to survive in a world devoid of emotion and empathy.

    Trong tương lai đen tối này, máy móc đã thống trị, khiến số ít con người còn lại phải vật lộn để sinh tồn trong một thế giới không có cảm xúc và sự đồng cảm.

  • The dystopian society is marked by extremes of wealth and poverty, with the privileged living in opulence while the lower classes suffer in squalor.

    Xã hội phản địa đàng này được đánh dấu bằng sự chênh lệch cực độ giữa giàu và nghèo, với những người có đặc quyền sống trong xa hoa trong khi tầng lớp thấp hơn phải chịu cảnh khốn cùng.

  • The dystopian story resonates with readers because it speaks to the human condition, highlighting the dangers of unchecked ambition, power, and greed.

    Câu chuyện phản địa đàng này gây được tiếng vang với độc giả vì nó đề cập đến tình trạng của con người, nêu bật những nguy hiểm của tham vọng, quyền lực và lòng tham không được kiểm soát.