Definition of dyspepsia

dyspepsianoun

chứng khó tiêu

/dɪsˈpepsiə//dɪsˈpepʃə/

The word "dyspepsia" has a long and fascinating history. It originates from the Greek words "dus" meaning "bad" and "pepsia" meaning "digestion". In the 4th century BC, the Greek physician Hippocrates used the term "duspepsia" to describe indigestion and poor digestion. The term was later adopted into Latin as "dyspepsia" and then into various European languages. In the 17th century, the term took on a broader meaning to describe a range of digestive disorders, including bellyaches, bloating, and discomfort after eating. The modern definition of dyspepsia is a condition characterized by persistent and recurring symptoms of indigestion, such as bloating, discomfort, and difficulty digesting food. Today, the term is still widely used in medicine to describe a range of digestive complaints.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng khó tiêu
namespace
Example:
  • Jane had been experiencing dyspepsia after consuming spicy foods, leading her to avoid such meals to alleviate her symptoms.

    Jane bị chứng khó tiêu sau khi ăn đồ cay, khiến cô phải tránh những bữa ăn như vậy để làm giảm các triệu chứng.

  • The doctor prescribed medication for James' dyspepsia, which helped to reduce his discomfort and improve his digestion.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc điều trị chứng khó tiêu của James, giúp giảm bớt sự khó chịu và cải thiện tiêu hóa.

  • Rebecca's dyspepsia had been troubling her for weeks, causing her to feel bloated and gassy after every meal.

    Bệnh khó tiêu đã hành hạ Rebecca trong nhiều tuần, khiến cô cảm thấy đầy hơi và chướng bụng sau mỗi bữa ăn.

  • In order to manage his dyspepsia, Mark began to eat smaller, more frequent meals throughout the day to prevent overeating and indigestion.

    Để kiểm soát chứng khó tiêu, Mark bắt đầu ăn nhiều bữa nhỏ hơn và thường xuyên hơn trong ngày để tránh ăn quá nhiều và chứng khó tiêu.

  • Carla's dyspepsia worsened after a stressful day at work, leading her to seek out relaxation techniques to help reduce her symptoms.

    Chứng khó tiêu của Carla trở nên trầm trọng hơn sau một ngày làm việc căng thẳng, khiến cô phải tìm đến các kỹ thuật thư giãn để giúp giảm các triệu chứng.

  • The medical team suggested dietary and lifestyle changes to manage Sarah's chronic dyspepsia, such as limiting caffeine and avoiding spicy foods.

    Nhóm y tế đề xuất những thay đổi về chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát chứng khó tiêu mãn tính của Sarah, chẳng hạn như hạn chế caffeine và tránh đồ ăn cay.

  • Thomas' dyspepsia had become a concerning issue, prompting him to visit a gastroenterologist to investigate underlying medical conditions.

    Chứng khó tiêu của Thomas đã trở thành vấn đề đáng lo ngại, khiến anh phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để tìm hiểu tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • Rachel tried various over-the-counter remedies to alleviate her dyspepsia, but found that they were ineffective and consulted with her doctor for further guidance.

    Rachel đã thử nhiều loại thuốc không kê đơn để giảm chứng khó tiêu, nhưng thấy chúng không hiệu quả nên đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được hướng dẫn thêm.

  • Jessica's dyspepsia seemed to worsen after consuming acidic foods, leading her to choose milder options and incorporate antacids into her self-care routine.

    Chứng khó tiêu của Jessica có vẻ trở nên trầm trọng hơn sau khi tiêu thụ thực phẩm có tính axit, khiến cô phải lựa chọn những lựa chọn nhẹ hơn và kết hợp thuốc kháng axit vào thói quen tự chăm sóc của mình.

  • Matthew's dyspepsia improved after following a specialized diet plan recommended by his doctor, which focused on fiber and less fatty foods.

    Chứng khó tiêu của Matthew đã cải thiện sau khi áp dụng chế độ ăn kiêng chuyên biệt do bác sĩ khuyên dùng, tập trung vào chất xơ và thực phẩm ít chất béo.