Definition of drinking box

drinking boxnoun

hộp đựng đồ uống

/ˈdrɪŋkɪŋ bɒks//ˈdrɪŋkɪŋ bɑːks/

The term "drinking box" refers to a traditional wooden container filled with cold water or other refreshing beverages, commonly found in medieval Europe and particularly popular in the British Isles. The exact origin of the word "drinking box" is unclear, but it is believed to have evolved from the Middle English phrase "drinkebokke," which can be traced back to the 14th century. This compound word is made up of two Old English elements: "drincan," meaning "to drink," and "bōc," meaning "book" or "container." The term "drinking box" became popular during the Middle Ages as a way to distinguish the wooden containers filled with water or ale from other vessels, such as jugs or pitchers. Today, the term "drinking box" is less commonly used, as modern replaced it with simpler expressions like "water dispenser" or "water cooler," but it still continues to serve as a historical reminder of the traditional wooden drinking vessels that once played an essential role in medieval daily life.

namespace
Example:
  • Anna finished her workout and immediately reached for a drinking box filled with fresh water to rehydrate.

    Anna tập luyện xong và ngay lập tức với lấy hộp đựng nước sạch để bù nước.

  • The children enjoyed their lunchtime picnic in the park, with each one clutching a drinking box of juice to wash down their sandwiches.

    Trẻ em thích thú với buổi dã ngoại vào giờ ăn trưa tại công viên, mỗi em đều cầm một hộp nước trái cây để rửa sạch bánh sandwich.

  • Lisa packed a variety of drinking boxes in her backpack for the family camping trip, ensuring that everyone had access to refreshing beverages throughout the trip.

    Lisa đã chuẩn bị nhiều hộp đựng đồ uống khác nhau trong ba lô cho chuyến cắm trại của gia đình, đảm bảo rằng mọi người đều có đồ uống giải khát trong suốt chuyến đi.

  • The soccer team gathered at the water fountain during halftime and eagerly gulped down contents from their drinking boxes before returning to the field.

    Đội bóng đá tụ tập tại đài phun nước trong giờ nghỉ giải lao và háo hức uống hết nước từ hộp đựng đồ uống trước khi trở lại sân.

  • The three friends went on a hike and sipped water from their drinking boxes as they admired the scenic views of the mountains.

    Ba người bạn đi bộ đường dài và nhấp một ngụm nước từ hộp đựng nước trong khi chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.

  • The lazy afternoons in the park are made more comfortable as children lounge around and drink from their personal drinking boxes full of chocolate milk.

    Những buổi chiều lười biếng trong công viên sẽ trở nên dễ chịu hơn khi trẻ em nằm dài và uống từ hộp đựng nước đầy sữa sô cô la của mình.

  • The basketball team stopped at a convenience store during a road trip, stocking up on drinking boxes filled with energy-boosting drinks to help them perform at their best during the game.

    Đội bóng rổ dừng lại ở một cửa hàng tiện lợi trong chuyến đi, mua nhiều hộp đồ uống chứa đầy đồ uống tăng cường năng lượng để giúp họ thể hiện tốt nhất trong suốt trận đấu.

  • The office worker brought her own drinking box filled with her favorite blend of herbal tea and enjoyed a tranquil moment of relaxation during her lunch break.

    Nhân viên văn phòng mang theo hộp đựng đồ uống chứa đầy loại trà thảo mộc yêu thích của mình và tận hưởng khoảnh khắc thư giãn yên tĩnh trong giờ nghỉ trưa.

  • The cyclist hydrated himself as he rode past the countryside, taking small sips from his drinking box of sports drink to replenish his depleted fluids.

    Người đi xe đạp đã uống đủ nước khi đạp xe qua vùng nông thôn, nhấp từng ngụm nhỏ từ hộp đựng đồ uống thể thao để bổ sung lượng nước đã mất.

  • The students brought their own drinking boxes to school to reduce plastic waste, staying hydrated while contributing to a sustainable environment.

    Học sinh mang theo hộp đựng nước uống của riêng mình đến trường để giảm thiểu rác thải nhựa, đảm bảo đủ nước cho cơ thể đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bền vững.