Definition of drifter

drifternoun

kẻ lang thang

/ˈdrɪftə(r)//ˈdrɪftər/

The origins of the word "drifter" are unclear, but it is believed to have emerged in the mid-19th century. During this time, the term "drifter" was used to describe a person who wandered or roamed from place to place, often without a fixed home or job. This sense of wide-ranging movement and lack of stability parallels the modern understanding of a person who "drifts" through life, often without a clear direction or purpose. The word "drifter" may have also been influenced by the term "drift," which in the 17th century referred to a slow, gentle flow or movement, often in reference to the drift of icebergs or ships at sea. Over time, the term "drifter" took on a more negative connotation, implying a lack of direction, motivation, or purpose.

Summary
type danh từ
meaningthuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
meaningtàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)
namespace
Example:
  • The main character in the book was a drifter, constantly moving from place to place without any clear direction.

    Nhân vật chính trong cuốn sách là một kẻ lang thang, liên tục di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có phương hướng rõ ràng.

  • After losing his job and breaking up with his girlfriend, John became a drifter, unsure of where to go or what to do next.

    Sau khi mất việc và chia tay bạn gái, John trở thành kẻ lang thang, không biết nên đi đâu hoặc làm gì tiếp theo.

  • The drifter stumbled into the small town just as the sun was setting, looking for somewhere to rest his weary head.

    Kẻ lang thang loạng choạng bước vào thị trấn nhỏ khi mặt trời đang lặn, tìm kiếm một nơi nào đó để nghỉ ngơi sau cơn mệt mỏi.

  • Mary always suspected that her older brother was a drifter, judging by the way he bounced from job to job and state to state.

    Mary luôn nghi ngờ anh trai mình là một kẻ lang thang, xét theo cách anh ấy chuyển từ công việc này sang công việc khác và từ tiểu bang này sang tiểu bang khác.

  • The drifter's car broke down in the middle of the desert, leaving him stranded and at the mercy of the unforgiving terrain.

    Chiếc xe của kẻ lang thang bị hỏng giữa sa mạc, khiến anh ta bị mắc kẹt và phải phó mặc cho địa hình hiểm trở.

  • The guys at the bar called the disheveled newcomer a drifter, guessing that he was just passing through and wouldn't be around for long.

    Những anh chàng ở quán bar gọi người mới đến với mái tóc rối bù là một kẻ lang thang, họ đoán rằng anh ta chỉ đi ngang qua và sẽ không ở lại lâu.

  • The drifter's philosophy was simple: live for today, don't worry about tomorrow, and keep moving forward.

    Triết lý của kẻ lang thang này rất đơn giản: sống cho hôm nay, đừng lo lắng về ngày mai và cứ tiến về phía trước.

  • The drifter's eyes were weary and lined with worry, a reflection of the hardships he had faced during his wandering life.

    Đôi mắt của kẻ lang thang mệt mỏi và đầy lo lắng, phản ánh những khó khăn mà anh ta đã phải đối mặt trong cuộc đời lang thang của mình.

  • The drifter's sketchy past caught up with him, and he was now wanted by the law, forcing him to keep moving in order to stay one step ahead.

    Quá khứ đen tối của kẻ lang thang đã bắt kịp anh ta, và giờ đây anh ta bị pháp luật truy nã, buộc anh ta phải tiếp tục di chuyển để luôn đi trước một bước.

  • As a drifter, John had learned to adapt to any situation, making him a survivor in the wildest of places.

    Là một kẻ lang thang, John đã học cách thích nghi với mọi hoàn cảnh, giúp anh trở thành người sống sót ở những nơi hoang dã nhất.