Downriver
/nʌn//nʌn/The word "downriver" has its origins in Middle English, dating back to the 14th century. The term is derived from the Old English words "dun" meaning "down" and "rīver" meaning "river". Initially, it was used to describe movement or travel in the direction opposite to the flow of a river, essentially meaning to go against the current. In the Middle Ages, "downriver" was also used figuratively to describe movement or progress in a downward or descending direction, such as the flow of a river. Over time, the phrase took on its current meaning, referring specifically to movement in the downstream direction of a river. Today, "downriver" is commonly used in navigation, geography, and everyday language to describe journeys or movements along the course of a river, from its source to its mouth.
Chất thải từ nhà máy đã chảy xuống hạ lưu, gây lo ngại cho sức khỏe của cộng đồng dân cư gần đó.
Người chèo thuyền kayak háo hức chèo xuôi dòng sông, mong muốn đến đích vào cuối ngày.
Việc xây đập đã làm gián đoạn dòng chảy của sông, khiến nước dâng ngược trở lại và có khả năng gây hại cho các loài thủy sinh ở hạ lưu.
Cộng đồng ngư dân dọc bờ sông đã được hưởng một vụ đánh bắt bội thu khi cá di cư về hạ lưu.
Do lượng mưa lớn gần đây, mực nước đã dâng cao và dòng nước chảy xiết hơn đối với tàu thuyền di chuyển xuôi dòng.
Bờ sông đã bị hư hại do xói mòn gây ra bởi dòng nước mạnh chảy xuống hạ lưu.
Nguồn của dòng sông bắt đầu từ thượng nguồn, nhưng cuối cùng nó chảy xuôi dòng vào vùng biển rộng lớn.
Thị trấn bên bờ sông đã trở thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp, với du khách đến xuôi dòng bằng thuyền du lịch.
Các nhà bảo vệ môi trường đang kêu gọi thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng ô nhiễm sông gây hại đến đời sống thủy sinh ở hạ lưu.
Nhờ lắp đặt nhà máy xử lý nước ở thượng nguồn, chất lượng nước ở hạ lưu đã được cải thiện đáng kể, giúp việc bơi lội trở nên an toàn trở lại.