- The friends decided to double up on the apartment rental to save money during their vacation.
Hai người bạn quyết định tăng gấp đôi tiền thuê căn hộ để tiết kiệm tiền trong kỳ nghỉ.
- To make a simple dessert, I doubled up the recipe for the chocolate cake mix.
Để làm món tráng miệng đơn giản, tôi đã tăng gấp đôi công thức làm bánh sô-cô-la.
- In order to complete the project on time, the team had to double up their efforts.
Để hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhóm đã phải nỗ lực gấp đôi.
- The gym-goers were impressed when they saw that the Olympic sprinter double up on her exercises during the morning session.
Những người tập thể dục đã rất ấn tượng khi thấy vận động viên chạy nước rút Olympic này tăng gấp đôi lượng bài tập trong buổi tập buổi sáng.
- The family chose to double up on dinner last night, as they still had leftovers from the night before.
Gia đình đã quyết định ăn tối cùng lúc hai người vì họ vẫn còn đồ ăn thừa từ đêm hôm trước.
- After a long day, the travelers decided to double up on drinks at the bar to unwind.
Sau một ngày dài, du khách quyết định uống gấp đôi đồ uống tại quầy bar để thư giãn.
- When the concert ticket didn't arrive in time, the music lover doubled up on the show by purchasing a second ticket.
Khi vé hòa nhạc không đến kịp, người yêu âm nhạc đã mua thêm một vé nữa để xem buổi hòa nhạc.
- The neighbors noticed that the couple was double up on pizza deliveries, suspecting that they were hosting a party.
Những người hàng xóm nhận thấy cặp đôi này giao pizza rất nhiều, nghi ngờ rằng họ đang tổ chức tiệc.
- To save money, the student decided to double up on textbooks by reselling the newer ones.
Để tiết kiệm tiền, sinh viên này quyết định mua gấp đôi sách giáo khoa bằng cách bán lại những cuốn mới hơn.
- The chef double up on ingredients for the vegetable soup, as it was a popular dish among the diners.
Đầu bếp tăng gấp đôi lượng nguyên liệu cho món súp rau vì đây là món ăn được nhiều thực khách ưa chuộng.