- In the science lab, we doubled over in excitement as the experiment proved to be a success.
Trong phòng thí nghiệm khoa học, chúng tôi vui mừng khôn xiết khi thí nghiệm thành công.
- After the intense workout session, I could barely stand and found myself doubling over in pain.
Sau buổi tập luyện cường độ cao, tôi gần như không thể đứng vững và thấy mình gập người lại vì đau đớn.
- The crowded subway car caused passengers to double over as they struggled to find breathing space.
Toa tàu điện ngầm đông đúc khiến hành khách phải khom lưng vì khó thở.
- The little boy doubled over with laughter as his friends tickled him uncontrollably.
Cậu bé cười ngặt nghẽo khi bị bạn bè cù không ngừng.
- The fashion designer doubled over with a laugh at the model's wild outfit.
Nhà thiết kế thời trang cười ngặt nghẽo trước bộ trang phục hoang dã của người mẫu.
- The Shakespearian actor doubled over in a convincing portrayal of a sickly character.
Nam diễn viên đóng vai Shakespeare đã khom lưng trong vai diễn đầy thuyết phục về một nhân vật bệnh tật.
- The game of twisty limbo brought many party-goers to double over as they attempted to contort their bodies beneath the lowering bar.
Trò chơi limbo ngoằn ngoèo khiến nhiều người dự tiệc phải cúi gập người khi cố gắng uốn cong cơ thể bên dưới thanh hạ xuống.
- The chef's eyes doubled over in astonishment as he tasted his signature dish for the first time in years.
Đôi mắt của người đầu bếp mở to vì kinh ngạc khi lần đầu tiên nếm thử món ăn đặc trưng của mình sau nhiều năm.
- The band's drummer doubled over in pain after accidentally smashing his fingers with his sticks.
Tay trống của ban nhạc gập người lại vì đau sau khi vô tình đập mạnh ngón tay vào dùi trống.
- The elderly woman doubled over as she struggled to catch her breath during the midday breeze.
Người phụ nữ lớn tuổi khom lưng cố gắng thở trong làn gió giữa trưa.