được bọc lại
/ræpt//ræpt/The word "wrapped" has its roots in Old English. The verb "wrappen" was formed from the Proto-Germanic word "*wrapiz" and the Proto-Indo-European root "*repi-" which meant "to fold". This original meaning of "wrapped" referred to the act of folding or enfolding something, like fabric or cloth. Over time, the meaning of "wrapped" expanded to include other senses, such as being enclosed or concealed. For example, a gift might be wrapped in paper or a package might be wrapped in plastic. The word has also been used in idiomatic expressions like "wrapped up" to mean finished or completed. Despite its evolution, the core idea of "wrapped" remains tied to the concept of enfolding or enclosing something.
Món quà được gói gọn gàng bằng giấy gói quà sáng màu và có nơ lấp lánh.
Cô vòng tay ôm chặt lấy anh.
Chiếc burrito được gói chặt trong một gói giấy bạc, sẵn sàng để thưởng thức.
Chiếc khăn quàng cổ quấn quanh cổ cô, tạo nên một lớp ấm áp chống lại cơn gió lạnh mùa đông.
Món quà được gói bằng giấy màu hồng mỏng manh, chỉ để lộ một vài hình ảnh hấp dẫn bên trong.
Các sợi dây được quấn lại với nhau gọn gàng bằng dây xoắn để tránh bị rối.
Băng được quấn quanh vết thương, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ trong quá trình chữa lành.
Gói hàng được bọc cẩn thận bằng màng xốp bong bóng, bảo vệ đồ vật dễ vỡ bên trong trong quá trình vận chuyển.
Con gà tây được bọc trong giấy bạc và nướng đến độ hoàn hảo, khiến căn bếp tràn ngập mùi thơm ngon.
Bánh sandwich được gói bằng giấy sáp, giúp bạn dễ dàng ăn khi di chuyển mà không lo bị bẩn.