Definition of wrapped

wrappedadjective

được bọc lại

/ræpt//ræpt/

The word "wrapped" has its roots in Old English. The verb "wrappen" was formed from the Proto-Germanic word "*wrapiz" and the Proto-Indo-European root "*repi-" which meant "to fold". This original meaning of "wrapped" referred to the act of folding or enfolding something, like fabric or cloth. Over time, the meaning of "wrapped" expanded to include other senses, such as being enclosed or concealed. For example, a gift might be wrapped in paper or a package might be wrapped in plastic. The word has also been used in idiomatic expressions like "wrapped up" to mean finished or completed. Despite its evolution, the core idea of "wrapped" remains tied to the concept of enfolding or enclosing something.

Summary
type danh từ
meaningkhăn choàng; áo choàng
exampleto wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
examplethe mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
exampleto wrap paper round: quấn giấy quanh
meaningmền, chăn
examplethe affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
examplewrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
type ngoại động từ
meaningbao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
exampleto wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
examplethe mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
exampleto wrap paper round: quấn giấy quanh
meaning(nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
examplethe affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
examplewrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
namespace
Example:
  • The present was wrapped neatly in bright holiday paper with a sparkling bow.

    Món quà được gói gọn gàng bằng giấy gói quà sáng màu và có nơ lấp lánh.

  • She wrapped her arms around him in a tight embrace.

    Cô vòng tay ôm chặt lấy anh.

  • The burrito was tightly wrapped in a foil packet, readying it for consumption.

    Chiếc burrito được gói chặt trong một gói giấy bạc, sẵn sàng để thưởng thức.

  • The scarf was wrapped around her neck, providing a cozy layer against the chilly winter breeze.

    Chiếc khăn quàng cổ quấn quanh cổ cô, tạo nên một lớp ấm áp chống lại cơn gió lạnh mùa đông.

  • The gift was wrapped in delicate pink paper, revealing only a few tantalizing glimpses of its contents.

    Món quà được gói bằng giấy màu hồng mỏng manh, chỉ để lộ một vài hình ảnh hấp dẫn bên trong.

  • The wires were wrapped together neatly with a twist tie to prevent them from getting tangled.

    Các sợi dây được quấn lại với nhau gọn gàng bằng dây xoắn để tránh bị rối.

  • The bandages were wrapped around the wound, providing comfort and support during the healing process.

    Băng được quấn quanh vết thương, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ trong quá trình chữa lành.

  • The package was securely wrapped in bubble wrap, protecting its fragile contents during transportation.

    Gói hàng được bọc cẩn thận bằng màng xốp bong bóng, bảo vệ đồ vật dễ vỡ bên trong trong quá trình vận chuyển.

  • The turkey was wrapped in foil and roasted to perfection, leaving the kitchen filled with a delicious aroma.

    Con gà tây được bọc trong giấy bạc và nướng đến độ hoàn hảo, khiến căn bếp tràn ngập mùi thơm ngon.

  • The sandwich was wrapped in wax paper, making it easy to eat on the go without making a mess.

    Bánh sandwich được gói bằng giấy sáp, giúp bạn dễ dàng ăn khi di chuyển mà không lo bị bẩn.