Definition of dissembler

dissemblernoun

tháo rời

/dɪˈsemblə(r)//dɪˈsemblər/

The word "dissembler" has its roots in the Latin language. It is derived from the verb "dissimulare," which means "to conceal" or "to feign." This Latin verb is a combination of "dis-" (meaning "to undo" or "to opposite of"), "simul" (meaning "together" or "at the same time"), and the suffix "-are" (indicating an action or state). In English, the word "dissembler" was first used in the 15th century to describe someone who conceals or falsifies the truth, often to deceive or mislead others. Throughout history, the word has been associated with dishonesty, deception, and insincerity. Today, a dissembler is someone who intentionally misrepresents or distorts the truth, often for personal gain or to avoid responsibility.

Summary
type danh từ
meaningngười giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức
namespace
Example:
  • The politician was a masterful dissembler, able to hide his true intentions behind a facade of charm and sincerity.

    Chính trị gia này là một kẻ giả dối tài ba, có khả năng che giấu ý định thực sự của mình đằng sau vẻ ngoài quyến rũ và chân thành.

  • Her dissembler husband always lied convincingly, making it difficult for her to trust him.

    Người chồng giả dối của cô luôn nói dối một cách thuyết phục, khiến cô khó có thể tin tưởng anh ta.

  • The dissembler salesman was so slick that my family fell for his elaborate scam.

    Tên bán hàng gian xảo đó quá ranh mãnh đến nỗi gia đình tôi đã mắc bẫy lừa đảo tinh vi của hắn.

  • The dissembler teacher had a reputation for being unfairly strict, but her students learned that she was actually a compassionate educator.

    Cô giáo giả tạo này nổi tiếng là nghiêm khắc một cách bất công, nhưng học sinh của cô biết rằng thực ra cô là một nhà giáo dục giàu lòng nhân ái.

  • The dissembler spouse tried to conceal their affair, but their deception was eventually exposed.

    Người vợ giả dối đã cố gắng che giấu mối quan hệ ngoài luồng của họ, nhưng sự lừa dối của họ cuối cùng đã bị phát hiện.

  • The dissembler attorney skillfully concealed his client's guilt during the trial.

    Luật sư giả mạo đã khéo léo che giấu tội lỗi của thân chủ mình trong suốt phiên tòa.

  • The dissembler boss presented a confident exterior, but privately struggled with insecurities.

    Ông chủ giả tạo này tỏ ra tự tin bên ngoài, nhưng thực ra trong lòng lại đấu tranh với sự bất an.

  • The dissembler friend pretended to be supportive, but secretly envied the success of their confidant.

    Người bạn giả vờ ủng hộ, nhưng trong lòng lại ghen tị với sự thành công của người bạn tâm giao.

  • The dissembler government official lied repeatedly to cover up corrupt practices.

    Viên chức chính phủ dối trá đã nhiều lần nói dối để che đậy hành vi tham nhũng.

  • The dissembler colleague appeared to agree with everyone's ideas, but quietly undermined their peers behind their back.

    Người đồng nghiệp giả tạo này dường như đồng ý với ý tưởng của mọi người, nhưng lại âm thầm hạ thấp đồng nghiệp của mình sau lưng họ.