Definition of disrespectfully

disrespectfullyadverb

một cách thiếu tôn trọng

/ˌdɪsrɪˈspektfəli//ˌdɪsrɪˈspektfəli/

The word "disrespectfully" has its roots in Old French and Latin. "Disrespect" comes from the Old French word "desrespect", which is derived from the Latin words "des-" meaning "away from" and "respectus", meaning "consideration". So, "disrespect" originally meant "to pull away from consideration" or "to disregard". The suffix "-fully" is added to form the adverb "disrespectfully", which means "in a way that shows or is characterized by lack of respect". This word has been in use in the English language since the 15th century and is commonly used to express a lack of courtesy, tact, or consideration in one's words or actions. Interestingly, the word "respect" itself has its roots in Old French as "respect", which was borrowed from the Latin "respectus", meaning "consideration".

Summary
typephó từ
meaningvô lễ, bất kính
namespace
Example:
  • He shouted disrespectfully at the teacher during class.

    Anh ta đã hét vào mặt giáo viên một cách vô lễ trong giờ học.

  • She rolled her eyes and muttered disrespectfully under her breath.

    Cô ta đảo mắt và lẩm bẩm một cách vô lễ.

  • The student spoke in a dismissive tone, showing disrespect to the professor.

    Người sinh viên nói với giọng khinh thường, tỏ ra thiếu tôn trọng với giáo sư.

  • The child threw his toys across the room in a fit of anger, displaying disrespectful behavior towards his parents.

    Đứa trẻ ném đồ chơi khắp phòng trong cơn tức giận, thể hiện hành vi thiếu tôn trọng với cha mẹ.

  • The coworker interrupted the presentation disrespectfully, causing annoyance among the attendees.

    Người đồng nghiệp đã ngắt lời bài thuyết trình một cách thiếu tôn trọng, gây khó chịu cho những người tham dự.

  • The customer spoke to the salesperson disrespectfully, refusing to listen to explanations or follow instructions.

    Khách hàng nói chuyện với nhân viên bán hàng một cách thiếu tôn trọng, từ chối lắng nghe giải thích hoặc làm theo hướng dẫn.

  • The guest spoke disrespectfully of the host's home, criticizing the decor and commenting on the food.

    Vị khách có lời lẽ thiếu tôn trọng về ngôi nhà của chủ nhà, chỉ trích cách trang trí và bình luận về đồ ăn.

  • The employee spoke critically of the company's policies, showing disrespect for the organization's values.

    Nhân viên này đã chỉ trích các chính sách của công ty, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị của tổ chức.

  • The teenager flashed indecent gestures and swore disrespectfully at a passing stranger.

    Thiếu niên này có những cử chỉ khiếm nhã và chửi thề một cách thiếu tôn trọng với một người lạ đi qua.

  • The speaker addressed a foreign country's leader disrespectfully, causing tensions between the two countries.

    Người phát biểu đã xưng hô thiếu tôn trọng với nhà lãnh đạo nước ngoài, gây căng thẳng giữa hai nước.