bác bỏ
/dɪsˈmɪsɪv//dɪsˈmɪsɪv/The word "dismissive" originated from the verb "dismiss," which comes from the Old French "desmesir" meaning "to measure out, to estimate." "Dismiss" evolved to mean "to send away" and then "to reject or ignore." Adding the "-ive" suffix to "dismiss" created "dismissive," which means "showing a lack of respect or consideration" or "tending to reject or ignore." The word's history reflects the evolution of its meaning from "measuring" to "rejecting" and ultimately to "condescendingly ignoring."
Thái độ coi thường của sếp đối với những đề xuất của tôi khiến tôi cảm thấy không được đánh giá cao và không được chào đón trong các cuộc họp.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, thái độ coi thường của người quản lý tuyển dụng khiến tôi có ấn tượng rằng công ty không coi trọng những ý tưởng mới.
Phản ứng coi thường của đồng nghiệp trước phản hồi của tôi khiến tôi nghi ngờ khả năng phán đoán và chuyên môn của chính mình trong lĩnh vực này.
Thái độ thờ ơ của người phục vụ đối với yêu cầu món ăn của tôi khiến tôi ngần ngại không muốn gọi bất kỳ món nào khác.
Những bình luận khinh thường của chính trị gia này về phe đối lập chỉ càng củng cố thêm niềm tin của những người chỉ trích rằng ông không hiểu người dân.
Thái độ coi thường của bác sĩ đối với các triệu chứng của tôi khiến tôi cảm thấy như mối lo lắng của mình đang bị bỏ qua.
Phản ứng khinh thường của huấn luyện viên đối với kỹ năng chơi bóng rổ của tôi khiến tôi ngần ngại không muốn tiếp tục luyện tập và chơi.
Giọng điệu khinh thường của nhân viên lễ tân khi tôi hỏi về hàng hóa và dịch vụ của công ty khiến tôi không tin rằng họ có thể cung cấp nhiều dịch vụ.
Thái độ coi thường của nhân viên dịch vụ khách hàng đối với khiếu nại của tôi về sản phẩm khiến tôi cảm thấy như công ty không quan tâm đến sự hài lòng của tôi.
Câu trả lời hờ hững của giáo viên trước những câu hỏi của tôi về bài học khiến tôi bối rối và không chắc chắn về tài liệu.