Definition of disembark

disembarkverb

xuống tàu

/ˌdɪsɪmˈbɑːk//ˌdɪsɪmˈbɑːrk/

The word "disembark" has its roots in the French language, specifically the verb "desembarquer", which means "to get off (a ship)". During the 17th and 18th centuries, French was the language of diplomacy and culture in Europe, and it heavily influenced the English language during that time. As a result, many French words and phrases made their way into English, including "disembark". The first recorded use of the English word "disembark" was in the late 18th century, around 1790. At this time, British English had adopted many French words related to naval warfare, such as "frigate", "cannon", and "lance". "Disembark" was one of these words, likely adopted to provide a more specific term for disembarking troops or passengers from a ship than the more general "land" or "shore". Over time, the use of "disembark" expanded beyond naval contexts to include any scenario where one is leaving a vehicle or mode of transportation, such as a plane or train. Today, "disembark" is a common verb in English, especially in formal or technical contexts. Its French origin is a testament to the ongoing influence of the French language on the English language, and a reminder of the cultural and linguistic connections that continue to tie these languages together.

Summary
type ngoại động từ
meaningcho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe
type nội động từ
meaninglên bờ, lên bộ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe
namespace
Example:
  • After a ten-hour cruise, the passengers disembarked from the luxury liner and headed back to their hometowns.

    Sau chuyến du ngoạn kéo dài mười giờ, hành khách xuống tàu sang trọng và trở về quê nhà.

  • The weary travelers disembarked from the train and stretched their legs on the platform.

    Những hành khách mệt mỏi xuống tàu và duỗi chân trên sân ga.

  • The workers disembarked from the construction crane and walked off, signaling the end of their shift.

    Các công nhân bước xuống khỏi cần cẩu xây dựng và đi bộ, báo hiệu ca làm việc của họ kết thúc.

  • As the plane touched down on the runway, the passengers disembarked and made their way through the airport terminal.

    Khi máy bay chạm xuống đường băng, hành khách xuống máy bay và đi vào nhà ga sân bay.

  • The holidaymakers disembarked from the ferry and explored the beautiful coastline of the Greek islands.

    Du khách xuống phà và khám phá bờ biển tuyệt đẹp của quần đảo Hy Lạp.

  • The evacuees disembarked from the lifeboats and were taken to safety after the ship struck an iceberg.

    Những người di tản đã xuống khỏi xuồng cứu sinh và được đưa đến nơi an toàn sau khi con tàu đâm phải tảng băng trôi.

  • The soldiers disembarked from their helicopters and advanced into enemy territory.

    Những người lính bước xuống từ trực thăng và tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The tourists disembarked from the bus and took a leisurely stroll through the historic streets of Rome.

    Du khách xuống xe buýt và thong thả tản bộ qua những con phố lịch sử của Rome.

  • The passengers disembarked from the cruise ship and headed for the nearby terminal to catch their connecting flights.

    Các hành khách xuống tàu du lịch và đi đến nhà ga gần đó để bắt chuyến bay nối chuyến.

  • The survivors disembarked from the sinking ship and struggled to stay afloat in the open sea.

    Những người sống sót đã rời khỏi con tàu đang chìm và phải vật lộn để giữ mình nổi trên biển khơi.