Definition of diocesan

diocesanadjective

giáo phận

/daɪˈɒsɪsn//daɪˈɑːsɪsn/

The word "diocesan" originates from the Greek word "diosis," meaning "placement" or "arrangement." In ecclesiastical contexts, it refers to an administrative unit of the Christian church, typically consisting of a geographic area or territory, governed by a bishop or diocesan bishop. The term was first used in the 14th century to describe a bishop's jurisdiction over a specific diocese. Over time, the term "diocesan" became associated with aspects of the church's organization, such as dioesan assemblies, dioesan councils, and dioesan institutions. Today, the word "diocesan" is commonly used in the context of Catholic Church administration, referring to the bishop, clergy, and laity within a specific diocese.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) giáo khu
type danh từ
meaninggiám mục (quản một giáo khu)
meaningngười ở giáo khu
namespace
Example:
  • The diocesan bishop has the responsibility of overseeing all the parishes and churches within his diocese.

    Giám mục giáo phận có trách nhiệm giám sát tất cả các giáo xứ và nhà thờ trong giáo phận của mình.

  • The Diocesan Council is a group of clergy and lay leaders who advise and support the bishop in making decisions for the diocese.

    Hội đồng Giáo phận là một nhóm gồm các giáo sĩ và lãnh đạo giáo dân có nhiệm vụ tư vấn và hỗ trợ giám mục trong việc đưa ra quyết định cho giáo phận.

  • The diocesan newspaper is a publication that informs parishioners about upcoming events, news, and announcements within the diocese.

    Tờ báo giáo phận là ấn phẩm thông báo cho giáo dân về các sự kiện sắp tới, tin tức và thông báo trong giáo phận.

  • The diocesan office provides administrative and pastoral support to clergy, parish councils, and other diocesan organizations.

    Văn phòng giáo phận cung cấp hỗ trợ hành chính và mục vụ cho giáo sĩ, hội đồng giáo xứ và các tổ chức giáo phận khác.

  • The diocesan conference is an annual meeting where clergy, religious, and lay leaders gather to discuss matters affecting the diocese.

    Hội nghị giáo phận là cuộc họp thường niên nơi các giáo sĩ, tu sĩ và lãnh đạo giáo dân tụ họp để thảo luận các vấn đề ảnh hưởng đến giáo phận.

  • The diocesan school system provides Catholic education to students from preschool through high school.

    Hệ thống trường học giáo phận cung cấp chương trình giáo dục Công giáo cho học sinh từ bậc mẫu giáo đến trung học.

  • The diocesan sacramental records are kept at the diocesan office and contain the dates and locations of baptisms, confirmations, and other sacraments.

    Hồ sơ bí tích của giáo phận được lưu giữ tại văn phòng giáo phận, bao gồm ngày tháng và địa điểm của các lễ rửa tội, thêm sức và các bí tích khác.

  • The diocesan Catholic Charities serve as a social service resource to individuals and families in need within the diocese.

    Hội từ thiện Công giáo của giáo phận đóng vai trò là nguồn dịch vụ xã hội cho các cá nhân và gia đình có nhu cầu trong giáo phận.

  • The diocesan communication office produces materials for diocesan websites, social media, and other communication channels, promoting outreach and evangelization.

    Văn phòng truyền thông giáo phận biên soạn tài liệu cho các trang web, phương tiện truyền thông xã hội và các kênh truyền thông khác của giáo phận, nhằm thúc đẩy công tác tiếp cận và truyền giáo.

  • The diocesan youth ministry involves coordinating programs, camps, and retreats for young people to help them grow in their faith and develop spiritually.

    Mục vụ thanh thiếu niên giáo phận bao gồm việc điều phối các chương trình, trại hè và tĩnh tâm cho những người trẻ tuổi để giúp họ phát triển đức tin và tâm linh.