Definition of diffidently

diffidentlyadverb

một cách rụt rè

/ˈdɪfɪdəntli//ˈdɪfɪdəntli/

The word "diffidently" originates from the Latin word "diffidere," which means "to distrust" or "to be wary." The word entered the English language in the 14th century and initially meant "unwillingly" or "reluctantly." Over time, its meaning shifted to convey a sense of hesitation, lack of confidence, or shyness. In the 17th century, the word began to be used to describe a person's speech or behavior that was characterized by hesitation, apprehension, or uncertainty. Today, "diffidently" is often used to describe someone who speaks or acts with a lack of confidence, is hesitant to express themselves, or is overly modest about their abilities. The word has a slightly formal tone and is often used in literary or poetic contexts to convey a sense of vulnerability or introspection.

Summary
typephó từ
meaningrụt rè, nhút nhát
namespace
Example:
  • Jane diffidently raised her hand in class, unsure if her answer would be correct.

    Jane rụt rè giơ tay phát biểu trong lớp, không chắc câu trả lời của mình có đúng không.

  • During the job interview, Tim diffidently explained his qualifications, hesitant to come across as overconfident.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, Tim đã ngại ngùng giải thích về trình độ của mình, không muốn tỏ ra quá tự tin.

  • The shy teenager entered the party diffidently, scanning the crowded room and feeling out of place.

    Cô thiếu niên nhút nhát bước vào bữa tiệc một cách rụt rè, nhìn khắp căn phòng đông đúc và cảm thấy lạc lõng.

  • As the speaker took the stage, Sarah diffidently made her way to her seat, trying not to draw attention to herself.

    Khi diễn giả bước lên sân khấu, Sarah rụt rè tiến về chỗ ngồi của mình, cố gắng không gây sự chú ý vào mình.

  • The introverted guest at the dinner party diffidently introduced herself, hoping not to overshadow the other guests.

    Vị khách hướng nội tại bữa tiệc tối đã tự giới thiệu mình một cách rụt rè, hy vọng không làm lu mờ những vị khách khác.

  • The student diffidently approached the teacher after class to ask a question, unsure if it was relevant or important enough.

    Sau giờ học, cậu học sinh rụt rè đến gặp giáo viên để hỏi một câu hỏi mà không chắc liệu câu hỏi đó có đủ liên quan hoặc quan trọng hay không.

  • Mike diffidently confessed his mistake to his coworker, hesitant to take the blame when others might have been at fault too.

    Mike ngại ngùng thú nhận lỗi lầm của mình với đồng nghiệp, không muốn nhận lỗi khi người khác cũng có thể mắc lỗi.

  • Anna diffidently expressed her opinion in the meeting, not wanting to ruffle any feathers or cause controversy.

    Anna đã rụt rè bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp, không muốn làm mất lòng ai hoặc gây tranh cãi.

  • John diffidently requested a day off work, fearing his boss might say no or think he was slacking off.

    John ngại ngùng yêu cầu nghỉ làm một ngày vì sợ sếp sẽ từ chối hoặc nghĩ rằng anh đang lười biếng.

  • Emily diffidently voiced her concerns to her superior, hoping to avoid coming across as negative or confrontational.

    Emily ngại ngùng nêu lên mối lo ngại của mình với cấp trên, hy vọng tránh được thái độ tiêu cực hoặc đối đầu.