Definition of damaging

damagingadjective

gây tổn hại

/ˈdæmɪdʒɪŋ//ˈdæmɪdʒɪŋ/

"Damaging" originates from the Old French word "damager," meaning "to harm" or "to injure." It ultimately traces back to the Latin verb "damnare," which means "to condemn" or "to judge." The shift from "condemn" to "harm" reflects the evolution of the word's meaning. Over time, the focus shifted from moral condemnation to the physical or emotional effects of harm caused.

Summary
type tính từ
meaninghại, có hại, gây thiệt hại
namespace
Example:
  • The heavy rainstorm last night caused damaging flooding in the nearby towns.

    Trận mưa lớn đêm qua đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở các thị trấn gần đó.

  • The violent storm left a trail of damaging winds and debris in its path.

    Cơn bão dữ dội đã để lại những cơn gió mạnh và mảnh vỡ trên đường đi của nó.

  • The sudden freeze damaged the tender fruit crops in the region.

    Đợt đóng băng đột ngột đã làm hỏng các loại cây ăn quả mềm trong khu vực.

  • The vicious attack left the victim with severe, damaging injuries.

    Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến nạn nhân bị thương nặng và nguy kịch.

  • The math teacher's harsh comments on the exams were damaging to the students' self-confidence.

    Những bình luận gay gắt của giáo viên dạy toán về bài kiểm tra đã làm tổn hại đến sự tự tin của học sinh.

  • The company's failure to address the employee's concerns resulted in damaging turnover.

    Việc công ty không giải quyết được mối quan ngại của nhân viên đã dẫn đến tình trạng nghỉ việc nghiêm trọng.

  • The cyber attack caused significant, damaging damage to the bank's systems.

    Cuộc tấn công mạng đã gây ra thiệt hại đáng kể và nghiêm trọng cho hệ thống của ngân hàng.

  • The critic's scathing review dealt a damaging blow to the play's future.

    Bài phê bình gay gắt của nhà phê bình đã giáng một đòn mạnh vào tương lai của vở kịch.

  • The virus infected the entire network, causing irreparable, damaging damage.

    Virus đã lây nhiễm toàn bộ mạng, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được.

  • The poor safety measures in the factory led to damaging accidents and injuries.

    Các biện pháp an toàn kém trong nhà máy đã dẫn tới nhiều tai nạn và thương tích nghiêm trọng.

Related words and phrases

All matches