Definition of desertion

desertionnoun

đào ngũ

/dɪˈzɜːʃn//dɪˈzɜːrʃn/

The word "desertion" originated from the Old French word "deserter," meaning "to abandon" or "to leave." This word itself derived from the Latin "desertus," which means "desolate" or "abandoned." The concept of desertion, particularly in a military context, was deeply rooted in ancient Roman law. The term "desertio" was used to describe the act of a soldier abandoning his post or duty. Over time, "desertio" evolved into "deserter" and eventually "desertion," becoming a standard term in various languages.

Summary
type danh từ
meaningsự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
meaningsự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
examplewife desertion: (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
namespace

the act of leaving the armed forces without permission

hành động rời khỏi lực lượng vũ trang mà không được phép

Example:
  • The army was badly affected by desertions.

    Quân đội bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc đào ngũ.

the act of leaving somebody without help or support

hành động rời bỏ ai đó mà không có sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ

Example:
  • She felt betrayed by her husband's desertion.

    Cô cảm thấy bị phản bội vì bị chồng bỏ rơi.

Related words and phrases

the act of going away from a place and leaving it empty

hành động rời khỏi một nơi và để nó trống rỗng

Example:
  • Industrialization led to the growth of cities and the desertion of villages.

    Công nghiệp hóa dẫn đến sự phát triển của các thành phố và sự tan hoang của các làng mạc.

the act of leaving an organization or stopping an activity, especially in a way that is considered bad or disloyal

hành động rời khỏi một tổ chức hoặc dừng một hoạt động, đặc biệt là theo cách được coi là xấu hoặc không trung thành

Example:
  • the of the party by former supporters

    của đảng bởi những người ủng hộ cũ

Related words and phrases