Definition of deportee

deporteenoun

người bị trục xuất

/ˌdiːpɔːˈtiː//ˌdiːpɔːrˈtiː/

The word "deportee" originated during the 1930s as a result of the United States' immigration policies. The term was coined to describe foreign-born individuals who were forcibly removed from the country due to violating immigration laws or posing a threat to national security. The Trading with the Enemy Act of 1917, which gave the President broad powers during wartime, laid the foundation for the use of deportation as a tool for immigration enforcement. During World War II, this act was expanded to include peacetime circumstances as part of the Alien Registration Act of 1940. As the number of immigrants increased and tensions rose during the Cold War, deportation became a prominent issue in politics. The Immigration and Nationality Act of 1952, also known as the McCarran-Walter Act, made changes to the immigration system, including the expansion of deportability based on crimes committed and the addition of political affiliation as a reason for deportation. The word "deportee" became widely used in this context to describe individuals who were deported, a term that connoted a criminal or undesirable nature. It has continued to be used in this way in immigration discourse and policy, often lacking the nuance or consideration for the complex circumstances and consequences of deportation for individuals and their families.

Summary
type danh từ
meaningngười bị trục xuất; người bị đày
namespace
Example:
  • After being arrested for immigration violations, the individual was labeled a deportee and transferred to an ICE detention center.

    Sau khi bị bắt vì vi phạm luật nhập cư, cá nhân này bị coi là người bị trục xuất và được chuyển đến trung tâm giam giữ của ICE.

  • The group of deportees had been living in limbo in a government-run shelter for several months, waiting for the next available flight back to their home country.

    Nhóm người bị trục xuất đã sống trong tình trạng bấp bênh tại một nơi trú ẩn do chính phủ quản lý trong nhiều tháng, chờ chuyến bay tiếp theo trở về nước.

  • The crestfallen deportee sat alone in the airport terminal, unsure of what the future held for him in his native land.

    Người bị trục xuất chán nản ngồi một mình ở nhà ga sân bay, không biết tương lai sẽ ra sao ở quê hương.

  • As a deportee, Maria's family was forced to leave behind their belongings and beloved community in the United States.

    Là người bị trục xuất, gia đình Maria buộc phải bỏ lại đồ đạc và cộng đồng thân yêu của họ ở Hoa Kỳ.

  • The deportee's children were left behind in the United States, creating a new and heartbreaking type of separated family.

    Những đứa con của người bị trục xuất bị bỏ lại ở Hoa Kỳ, tạo nên một kiểu gia đình ly tán mới đầy đau lòng.

  • After months of legal battles, the once peaceful activist was labeled as a deportee, striking fear into the hearts of other undocumented immigrants.

    Sau nhiều tháng đấu tranh pháp lý, nhà hoạt động từng rất ôn hòa này đã bị coi là người bị trục xuất, gây ra nỗi sợ hãi trong lòng những người nhập cư không có giấy tờ khác.

  • The deportee's last memory of the United States was the sensation of handcuffs tightening around their wrists.

    Ký ức cuối cùng của người bị trục xuất về Hoa Kỳ là cảm giác bị còng tay siết chặt quanh cổ tay.

  • While many deportees struggle to adjust to their new environments, others find renewed hope in their home countries.

    Trong khi nhiều người bị trục xuất phải vật lộn để thích nghi với môi trường mới, những người khác lại tìm thấy hy vọng mới ở quê nhà.

  • The deportee's family and friends threw them a farewell party, wishing them a safe and speedy return to their homeland.

    Gia đình và bạn bè của người bị trục xuất đã tổ chức một bữa tiệc chia tay, chúc họ sớm trở về quê hương an toàn.

  • The term "deportee" has become a contentious one in recent years, as advocates argue that it implies a moral failing rather than a legal violation.

    Thuật ngữ "người bị trục xuất" đã trở thành một thuật ngữ gây tranh cãi trong những năm gần đây, vì những người ủng hộ cho rằng nó ám chỉ sự khiếm khuyết về mặt đạo đức hơn là vi phạm pháp luật.