Definition of evacuee

evacueenoun

người sơ tán

/ɪˌvækjuˈiː//ɪˌvækjuˈiː/

The word "evacuee" originated during the First World War as a result of the installation of military defenses in urban areas. Cities, particularly those close to the front lines, were in danger of enemy bombings, and people living in these areas were at risk. To evacuate, as defined, means "to withdraw or remove (people or animals) from a dangerous, threatening, or harmful place or position." During the war, the British government ordered the evacuation of people from these vulnerable areas to safer locations. The term "evacuation" was coined to describe this process. The term "evacuee" refers to individuals who were evacuated during emergency situations, specifically during war or other disasters. During the Second World War, the term gained renewed prominence as millions of people were evacuated in Europe and Asia to avoid bombardment and other forms of destruction. The lasting impact of this historical event led to the establishment of international refugee laws to protect civilians affected by conflicts and disasters. In summary, the word "evacuee" originated from the process of evacuating individuals from endangered areas that led to the protection of civilians during times of war or disaster, serving as a testament to humanitarian efforts to safeguard the most vulnerable populations.

Summary
type danh từ
meaningngười sơ tán, người tản cư
namespace
Example:
  • During the war, thousands of evacuees fled to the countryside to escape the bombs falling on the cities.

    Trong chiến tranh, hàng ngàn người di tản đã chạy về vùng nông thôn để tránh bom đạn rơi xuống thành phố.

  • My grandmother was an evacuee during World War II and spent two years living with a farming family in the countryside.

    Bà tôi là người di tản trong Thế chiến thứ II và đã sống hai năm với một gia đình nông dân ở vùng nông thôn.

  • The evacuation centres were overcrowded and many evacuees suffered from poor living conditions and lack of resources.

    Các trung tâm sơ tán quá đông đúc và nhiều người sơ tán phải chịu điều kiện sống tồi tàn và thiếu thốn nguồn lực.

  • The evacuees were provided with food, clothing, and shelter by the local community, as part of a nationwide effort to help those affected by the conflict.

    Những người di tản được cộng đồng địa phương cung cấp thức ăn, quần áo và nơi trú ẩn như một phần trong nỗ lực toàn quốc nhằm giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.

  • The majority of evacuees returned to their homes once the war was over, but some chose to stay in the countryside and start new lives.

    Phần lớn những người di tản đã trở về nhà sau khi chiến tranh kết thúc, nhưng một số người chọn ở lại vùng nông thôn và bắt đầu cuộc sống mới.

  • The evacuees' experiences during the war prompted a national discussion about the need for better provisions for displaced people.

    Những trải nghiệm của người di tản trong chiến tranh đã thúc đẩy một cuộc thảo luận toàn quốc về nhu cầu cung cấp những điều kiện tốt hơn cho những người phải di dời.

  • The evacuees' stories offer a unique insight into the realities of life during wartime and the ways in which ordinary people coped with adversity.

    Câu chuyện của những người di tản mang đến cái nhìn sâu sắc độc đáo về thực tế cuộc sống trong thời chiến và cách mà những người bình thường đương đầu với nghịch cảnh.

  • The evacuation programme helped to ease the burden on cities, many of which were already struggling with shortages and destruction.

    Chương trình sơ tán đã giúp giảm bớt gánh nặng cho các thành phố, nơi nhiều thành phố vốn đã phải vật lộn với tình trạng thiếu hụt và tàn phá.

  • Some evacuees couldn't adjust to rural life and missed the bustle and excitement of the city, while others found peace and solace in the quiet of the countryside.

    Một số người di tản không thể thích nghi với cuộc sống nông thôn và nhớ sự nhộn nhịp và sôi động của thành phố, trong khi những người khác lại tìm thấy sự bình yên và an ủi trong sự tĩnh lặng của vùng nông thôn.

  • Today, we remember the sacrifices made by evacuees and recognize their bravery and resilience in the face of adversity.

    Hôm nay, chúng ta tưởng nhớ những hy sinh của những người di tản và ghi nhận lòng dũng cảm cũng như khả năng phục hồi của họ khi đối mặt với nghịch cảnh.