Definition of deductive

deductiveadjective

suy diễn

/dɪˈdʌktɪv//dɪˈdʌktɪv/

The word "deductive" has its roots in Latin. In Latin, the verb "deducere" means "to lead out" or "to bring out", which is related to the concept of drawing conclusions from premises. The Latin "deducere" is a combination of "de", meaning "from" or "out of", and "ducere", meaning "to lead". The word "deductive" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "deductif". It first appeared in English in the 14th century, initially meaning "derived from something else" or "drawing conclusions". Over time, the meaning shifted to specifically refer to the process of reasoning or argumentation from general statements to specific conclusions, which is known as deductive reasoning. Today, the word "deductive" is widely used in logic, philosophy, science, and mathematics to describe this type of reasoning.

Summary
type tính từ
meaningsuy diễn
exampledeductive logic: lôgic suy diễn
exampledeductive method: phương pháp suy diễn
typeDefault_cw
meaning(logic học) suy diễn
namespace
Example:
  • In his scientific research, John utilized a series of deductive experiments to test his hypothesis.

    Trong nghiên cứu khoa học của mình, John đã sử dụng một loạt các thí nghiệm suy diễn để kiểm tra giả thuyết của mình.

  • By applying deductive reasoning, I was able to draw a logical conclusion from a set of facts.

    Bằng cách áp dụng suy luận diễn dịch, tôi có thể rút ra kết luận hợp lý từ một tập hợp các sự kiện.

  • The detective used a deductive approach to solve the case by analyzing the evidence.

    Thám tử đã sử dụng phương pháp suy diễn để giải quyết vụ án bằng cách phân tích bằng chứng.

  • After gathering data, Sophie utilized a deductive method to make a conclusion about the relationship between two variables.

    Sau khi thu thập dữ liệu, Sophie sử dụng phương pháp suy diễn để đưa ra kết luận về mối quan hệ giữa hai biến.

  • The programmer's use of deductive debugging helped her find the exact source of the software error.

    Việc lập trình viên sử dụng phương pháp gỡ lỗi suy diễn đã giúp cô ấy tìm ra chính xác nguồn gốc của lỗi phần mềm.

  • The mathematician relied on a series of deductive proofs to solve the challenging mathematical problem.

    Nhà toán học đã dựa vào một loạt các bằng chứng suy diễn để giải quyết vấn đề toán học đầy thách thức này.

  • In his legal argument, the lawyer presented a deductive argument based on logical reasoning and evidence.

    Trong lập luận pháp lý của mình, luật sư đã đưa ra lập luận diễn dịch dựa trên lý luận logic và bằng chứng.

  • The doctor's diagnosis was the result of a deductive process, where she analyzed the symptoms and withdraw possible causes.

    Chẩn đoán của bác sĩ là kết quả của quá trình suy luận, trong đó bác sĩ phân tích các triệu chứng và rút ra những nguyên nhân có thể xảy ra.

  • Kara used a deductive process to understand the cause-and-effect relationships that exist in natural phenomena.

    Kara đã sử dụng phương pháp suy diễn để hiểu mối quan hệ nhân quả tồn tại trong các hiện tượng tự nhiên.

  • During his scientific research, David employed various deductive strategies such as hypothesis testing, empirical observation, and data analysis.

    Trong quá trình nghiên cứu khoa học, David đã sử dụng nhiều chiến lược suy luận khác nhau như kiểm định giả thuyết, quan sát thực nghiệm và phân tích dữ liệu.