- After a lengthy legal battle, the judge issued a decree nisi in the divorce case, signaling that the marriage would be terminated unless opposed within a specified timeframe.
Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, thẩm phán đã ra phán quyết nisi trong vụ ly hôn, tuyên bố rằng cuộc hôn nhân sẽ chấm dứt trừ khi có sự phản đối trong một khoảng thời gian cụ thể.
- In order to legally separate from her husband, Sarah's lawyer filed a petition for decree nisi, which was granted six months later.
Để ly thân hợp pháp với chồng, luật sư của Sarah đã đệ đơn xin phán quyết nisi, và được chấp thuận sáu tháng sau đó.
- The court handed down a decree nisi in the high-profile celebrity divorce, paving the way for a final decree absolute and formalizing the end of their marriage.
Tòa án đã ra phán quyết nisi trong vụ ly hôn của người nổi tiếng này, mở đường cho phán quyết cuối cùng có hiệu lực và chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân của họ.
- The decree nisi, which was announced in open court, granted Tom and Jane's divorce and required them to follow a specific set of rules before the marriage could be officially terminated.
Bản án nisi được công bố công khai tại tòa án đã chấp thuận đơn ly hôn của Tom và Jane và yêu cầu họ phải tuân theo một số quy tắc cụ thể trước khi cuộc hôn nhân chính thức chấm dứt.
- The judge presiding over the divorce hearing handed down a decree nisi after determining that the marriage had irretrievably broken down and that all legal requirements had been met.
Thẩm phán chủ trì phiên tòa ly hôn đã đưa ra phán quyết nisi sau khi xác định rằng cuộc hôn nhân đã không thể cứu vãn và mọi yêu cầu pháp lý đã được đáp ứng.
- Matthew and Emma's divorce was granted when the court pronounced a decree nisi, signaling that the marriage was now at an end, pending an appeal.
Việc ly hôn của Matthew và Emma được chấp thuận khi tòa án ra phán quyết nisi, báo hiệu rằng cuộc hôn nhân đã chấm dứt và chờ kháng cáo.
- The decree nisi, which stated that Peter and Maria's marriage had been dissolved, came into force after a period of several months, leaving both parties free to remarry.
Sắc lệnh nisi nêu rõ cuộc hôn nhân của Peter và Maria đã chấm dứt, có hiệu lực sau nhiều tháng, cho phép cả hai bên được tự do tái hôn.
- Helen and David's separation was made official when a decree nisi was granted, determining that the marriage had broken down irreparably.
Việc ly thân của Helen và David được chính thức thực hiện khi một sắc lệnh nisi được ban hành, xác định rằng cuộc hôn nhân đã tan vỡ không thể cứu vãn.
- The couple signed an agreement stating that their marriage had ended, and a decree nisi was issued by the court, formally recognizing the sundering of their conjugal ties.
Cặp đôi đã ký một thỏa thuận nêu rõ cuộc hôn nhân của họ đã chấm dứt và tòa án đã ban hành một sắc lệnh nisi, chính thức công nhận sự chấm dứt quan hệ vợ chồng của họ.
- The court granted the decree nisi to Richard and Sarah, which was conditional on the settlement of any remaining issues, such as property division and alimony.
Tòa án đã ban hành phán quyết nisi cho Richard và Sarah, có điều kiện là phải giải quyết mọi vấn đề còn lại, chẳng hạn như phân chia tài sản và tiền cấp dưỡng.