Definition of deaf mute

deaf mutenoun

điếc câm

/ˌdef ˈmjuːt//ˌdef ˈmjuːt/

The term "deaf mute" has a somewhat outdated and problematic history in the context of disability language. The word "deaf" traditionally denoted individuals who were unable to hear, while the word "mute" referred to those who could not speak. The phrase "deaf mute" was therefore a compound term commonly used to describe individuals with both hearing and speech impairments. However, in recent times, the use of "deaf mute" has fallen out of favor as it is considered disrespectful and incorrect. This change in language reflects a growing recognition that people with disabilities deserve the same dignity and respect as everyone else, and that labels based on disability should avoid implying that they define a person's identity or capabilities. Instead, in modern times, individuals with both hearing and speech impairments are more accurately referred to with the phrase "deaf people who cannot speak" or "deaf people with speech impairments." This more descriptive language reflects the reality that these individuals are complex individuals with multiple facets to their identities beyond their disabilities. By avoiding the use of stigmatizing, outdated terminology, we can help advance a more inclusive and equitable society for all.

namespace
Example:
  • Jane was born deaf mute, unable to hear or speak due to a rare genetic condition.

    Jane sinh ra đã bị câm điếc, không thể nghe hoặc nói do mắc một căn bệnh di truyền hiếm gặp.

  • The deaf mute man communicated with his wife through sign language, which they both had learned.

    Người đàn ông câm điếc giao tiếp với vợ bằng ngôn ngữ ký hiệu mà cả hai đều đã học.

  • The deaf mute protagonist in the movie relied heavily on body language and facial expressions to convey her thoughts.

    Nhân vật chính bị câm điếc trong phim chủ yếu dựa vào ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để truyền tải suy nghĩ của mình.

  • The deaf mute actress gave a powerful performance in the play, showing that communication doesn't always have to be verbal.

    Nữ diễn viên câm điếc đã có màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch, chứng minh rằng giao tiếp không nhất thiết phải bằng lời nói.

  • The deaf mute patient struggled to communicate his symptoms to the doctor, which made the diagnosis and treatment process more difficult.

    Bệnh nhân câm điếc gặp khó khăn khi truyền đạt các triệu chứng của mình với bác sĩ, khiến quá trình chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn hơn.

  • The deaf mute girl's parents encouraged her to learn sign language at a young age, giving her the opportunity to communicate with others.

    Cha mẹ của cô bé câm điếc này đã khuyến khích cô học ngôn ngữ ký hiệu từ khi còn nhỏ, giúp cô có cơ hội giao tiếp với người khác.

  • The deaf mute man was an inspiration to others, showing that with determination and creativity, anything is possible.

    Người đàn ông câm điếc này là nguồn cảm hứng cho những người khác, chứng minh rằng với sự quyết tâm và sáng tạo, mọi điều đều có thể.

  • The deaf mute couple's relationship challenged societal norms and expectations, as they found a way to make it work despite the language barrier.

    Mối quan hệ của cặp đôi câm điếc đã thách thức các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội khi họ tìm ra cách để duy trì mối quan hệ bất chấp rào cản ngôn ngữ.

  • The deaf mute musician utilized a variety of specialized instruments and techniques to create unique and captivating music.

    Nghệ sĩ câm điếc này đã sử dụng nhiều loại nhạc cụ và kỹ thuật chuyên dụng để tạo ra âm nhạc độc đáo và hấp dẫn.

  • The deaf mute teenager's school accommodated his needs, providing him with assistive technology and resources to ensure his academic success.

    Ngôi trường của cậu thiếu niên câm điếc này đã đáp ứng nhu cầu của em, cung cấp cho em công nghệ hỗ trợ và các nguồn lực để đảm bảo em thành công trong học tập.