Definition of day return

day returnnoun

ngày trở về

/ˌdeɪ rɪˈtɜːn//ˌdeɪ rɪˈtɜːrn/

The origin of the phrase "day return" can be traced back to the early days of train travel in the United Kingdom. In the era before convenient forms of transportation like cars and planes, traveling by train was a popular mode of transportation for both business and leisure purposes. Initially, trains only operated on a one-way trip, from a particular station to another. As a result, travelers had to return by a different mode of transportation, which could be inconvenient and expensive. This problem prompted railway companies to introduce "return tickets" in the late 1800s, allowing travelers to make a round trip with a single ticket. The term "day return" emerged as a variation of the return ticket, designed for travelers who wished to return on the same day. As the name suggests, this type of ticket allowed travelers to embark on a journey, typically in the early morning or afternoon, and then return later in the day, usually before midnight. The "day return" was a convenient option for travelers on short business trips, attending meetings, or visiting nearby towns or cities. Over time, the term "day return" has become a widely used phrase in the UK transportation industry, particularly in intra-city urban transportation. It is still commonly used for train and bus journeys, and the ticket itself is often less expensive than two individual single tickets.

namespace
Example:
  • Today is a beautiful day full of possibilities.

    Hôm nay là một ngày tuyệt đẹp với nhiều điều thú vị.

  • Yesterday was a long and tiring day, but I'm grateful for the restful night's sleep.

    Hôm qua là một ngày dài và mệt mỏi, nhưng tôi rất biết ơn vì có được một đêm ngủ ngon.

  • On this day last year, I accomplished a major milestone in my career.

    Vào ngày này năm ngoái, tôi đã đạt được một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mình.

  • Each day, I strive to become a better version of myself.

    Mỗi ngày, tôi đều cố gắng trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.

  • The sun shone brightly on this day, turning everything it touched into gold.

    Hôm đó mặt trời chiếu sáng rực rỡ, biến mọi thứ nó chạm vào thành vàng.

  • Today, I woke up feeling refreshed and ready to tackle the day ahead.

    Hôm nay, tôi thức dậy với cảm giác sảng khoái và sẵn sàng giải quyết mọi việc trong ngày.

  • The day turned out to be a mix of highs and lows, but overall, it was a productive one.

    Ngày hôm đó có cả những thăng trầm, nhưng nhìn chung là một ngày hiệu quả.

  • Days like this remind me to slow down, take a deep breath, and appreciate the simple things in life.

    Những ngày như thế này nhắc nhở tôi phải chậm lại, hít thở thật sâu và trân trọng những điều giản đơn trong cuộc sống.

  • This day will forever remain etched in my memory as the day I witnessed a miracle.

    Ngày này sẽ mãi mãi được khắc ghi trong ký ức của tôi như ngày tôi chứng kiến ​​một phép màu.

  • As the day comes to a close, I reflect on all I've accomplished and plan for tomorrow's successes.

    Khi một ngày sắp kết thúc, tôi suy ngẫm về tất cả những gì mình đã đạt được và lên kế hoạch cho những thành công ngày mai.

Related words and phrases