Definition of damn

damnexclamation

chết tiệt

/dæm//dæm/

The word "damn" has a interesting and complex origin. The most common usage of the word, as an expletive or interjection to express strong displeasure or anger, is derived from the Old English and Middle English word "dammian," which means "to condemn" or "to damn." This is related to the Old Norse and Gothic words "damma" and "tammiz," respectively, which both convey the idea of disapproval or condemnation. In the 14th century, the word "damn" began to be used as an interjection to express strong disapproval or disgust, often in conjunction with other words like "hell" or "god." Over time, the word's meaning and usage have evolved, but its core connotation of strong negative emotion has remained relatively consistent. So, the next time you use the word "damn," you can impress your friends with your knowledge of its complex and fascinating history!

Summary
type danh từ
meaninglời nguyền rủa, lời chửi rủa
exampleto damn someone's character: chỉ trích tính nết của ai
exampleto damn with feint praise: làm bộ khen để chỉ trích chê bai
meaningchút, tí, ít
meaningchẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
type ngoại động từ
meaningchê trách, chỉ trích; kết tội
exampleto damn someone's character: chỉ trích tính nết của ai
exampleto damn with feint praise: làm bộ khen để chỉ trích chê bai
meaningchê, la ó (một vở kịch)
meaninglàm hại, làn nguy hại; làm thất bại
namespace
Example:
  • The traffic on this road is damn frustrating, with constant delays and congestion.

    Tình trạng giao thông trên con đường này thực sự khó chịu, liên tục bị chậm trễ và tắc nghẽn.

  • I've been working on this project for hours and it's damn near impossible to get it done.

    Tôi đã làm việc cho dự án này trong nhiều giờ và thật sự là không thể hoàn thành được.

  • She's been studying for exams all week and she's damn tired.

    Cô ấy đã học cho kỳ thi suốt tuần và cô ấy rất mệt mỏi.

  • The weather today is damn beautiful with clear blue skies and a gentle breeze.

    Thời tiết hôm nay thật đẹp với bầu trời trong xanh và gió nhẹ.

  • I'm damn proud of my children for all they have achieved this year.

    Tôi thực sự tự hào về các con tôi vì tất cả những gì chúng đã đạt được trong năm nay.

  • The dish he prepared was damn delicious, and I've been craving it ever since.

    Món ăn anh ấy chuẩn bị thực sự rất ngon và tôi đã thèm nó từ đó.

  • The movie was damn boring with a slow plot and lifeless characters.

    Bộ phim thực sự nhàm chán với cốt truyện chậm chạp và các nhân vật vô hồn.

  • He's been practicing his remarks for the presentation and he's damn confident about his abilities.

    Anh ấy đã luyện tập phát biểu cho bài thuyết trình và rất tự tin vào khả năng của mình.

  • The competition was damn intense, and it took every ounce of my skill to come out on top.

    Cuộc thi thực sự rất khốc liệt và tôi phải vận dụng hết mọi kỹ năng của mình để giành chiến thắng.

  • The worry and stress he's been dealing with lately have taken a damn toll on his health.

    Sự lo lắng và căng thẳng mà anh ấy phải đối mặt gần đây đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của anh ấy.