Definition of crystal meth

crystal methnoun

ma túy đá

/ˌkrɪstl ˈmeθ//ˌkrɪstl ˈmeθ/

The term "crystal meth" refers to a highly addictive and potent form of the stimulant drug methamphetamine. "Crystal" is a descriptive name given to the crystalline form of the drug, which separates from the original mixture during the manufacturing process. "Meth" is short for methamphetamine, a synthetic substance that stimulates the central nervous system and releases large amounts of dopamine, a neurotransmitter involved in pleasure and reward. The term "crystal meth" has gained popularity in popular culture and is often associated with the drug's "shiny" appearance and highly addictive properties, which can lead to a range of negative physical and psychological effects, including damage to the brain, heart, and other organs.

namespace
Example:
  • She struggled with a crystal meth addiction for years, leading to a downward spiral of poor health and financial ruin.

    Cô đã vật lộn với chứng nghiện ma túy đá trong nhiều năm, dẫn đến tình trạng sức khỏe kém và phá sản.

  • The rise in crystal meth production and distribution has led to a surge in crime rates in some areas.

    Sự gia tăng sản xuất và phân phối ma túy đá đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng ở một số khu vực.

  • The police launched a campaign to crack down on crystal meth trafficking and dismantle the drug cartels responsible for it.

    Cảnh sát đã phát động chiến dịch trấn áp nạn buôn bán ma túy đá và triệt phá các băng đảng ma túy chịu trách nhiệm về vấn nạn này.

  • In his desperation, he turned to crystal meth as a means of coping with the stresses of his job and personal life.

    Trong cơn tuyệt vọng, anh ta đã tìm đến ma túy đá như một cách để giải tỏa căng thẳng trong công việc và cuộc sống cá nhân.

  • The consequences of crystal meth use are well-known: it destroys lives, families, and communities.

    Hậu quả của việc sử dụng ma túy đá là điều ai cũng biết: nó hủy hoại cuộc sống, gia đình và cộng đồng.

  • After a long and arduous battle with addiction, he finally managed to break free from the grasp of crystal meth and rebuild his shattered life.

    Sau một thời gian dài chiến đấu gian khổ với chứng nghiện ngập, cuối cùng anh cũng thoát khỏi sự kìm kẹp của ma túy đá và xây dựng lại cuộc sống tan vỡ của mình.

  • The court ruled that crystal meth had a stronger addictive quality than other drugs, making it particularly dangerous and addictive.

    Tòa án phán quyết rằng ma túy đá có khả năng gây nghiện mạnh hơn các loại ma túy khác, khiến nó đặc biệt nguy hiểm và gây nghiện.

  • The argument for legalizing crystal meth revolves around its potential medicinal uses, as some studies suggest it could effectively treat cases of Alzheimer's, Parkinson's, and depression.

    Lập luận ủng hộ việc hợp pháp hóa ma túy đá xoay quanh tiềm năng sử dụng trong y học của nó, vì một số nghiên cứu cho thấy nó có thể điều trị hiệu quả các trường hợp mắc bệnh Alzheimer, Parkinson và trầm cảm.

  • For decades, the war on drugs has led to a significant increase in crystal meth consumption, fuelling the market and perpetuating the cycle of crime and addiction.

    Trong nhiều thập kỷ, cuộc chiến chống ma túy đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể việc tiêu thụ ma túy đá, thúc đẩy thị trường và duy trì chu kỳ tội phạm và nghiện ngập.

  • With the right therapy, support, and treatment, it's possible to overcome crystal meth addiction and traverse the road to recovery.

    Với liệu pháp, sự hỗ trợ và điều trị phù hợp, bạn có thể vượt qua chứng nghiện ma túy đá và tiến tới con đường phục hồi.