bánh quy giòn
/ˈkrækə(r)//ˈkrækər/The word "cracker" has a fascinating history. It likely arose from the "crack" sound produced when breaking crisp breads or biscuits, common in colonial America. Early settlers used "crackers" as a staple food, and the term eventually evolved to describe the thin, hard biscuits themselves. It's possible the term also linked to the "cracking" sound of gunfire, as the biscuits were a common ration for soldiers. Over time, "cracker" broadened to encompass a wide range of crispy snacks, including cookies and even fireworks.
a thin dry biscuit that often tastes of salt and is usually eaten with cheese
một loại bánh quy khô mỏng thường có vị muối và thường được ăn với phô mai
Related words and phrases
a tube of coloured paper that makes a loud explosive sound when it is pulled open by two people. Crackers usually contain a paper hat, a small present and a joke, and are used in the UK at Christmas parties and meals.
một ống giấy màu tạo ra tiếng nổ lớn khi được hai người kéo mở. Bánh quy thường chứa một chiếc mũ giấy, một món quà nhỏ và một trò đùa, và được sử dụng ở Anh trong các bữa tiệc và bữa ăn Giáng sinh.
Ai muốn kéo chiếc bánh quy này với tôi không?
Related words and phrases
something that you think is very good, funny, etc.
điều gì đó mà bạn nghĩ là rất hay, hài hước, v.v.
Đó là một bàn thắng đáng ghi.
Tôi có một trò đùa dành cho bạn. Đó là một chiếc bánh quy giòn thực sự!
an offensive word for a poor white person with little education from the southern US
một từ xúc phạm một người da trắng nghèo, ít học ở miền Nam nước Mỹ
a person who illegally finds a way of looking at or stealing information on somebody else’s computer system
người tìm cách xem hoặc đánh cắp thông tin trên hệ thống máy tính của người khác một cách bất hợp pháp
an attractive person
một người hấp dẫn