- I dipped my soda cracker into the bowl of soup to give it a little crunch.
Tôi nhúng bánh quy soda vào bát súp để tạo độ giòn.
- The child munched on a few soda crackers as a light snack before dinner.
Đứa trẻ nhai vài chiếc bánh quy soda như một món ăn nhẹ trước bữa tối.
- The soda crackers helped to pacify the baby during her teething phase.
Những chiếc bánh quy soda giúp xoa dịu em bé trong giai đoạn mọc răng.
- I packed a handful of soda crackers in my backpack for a mid-hike snack.
Tôi đã chuẩn bị một nắm bánh quy soda trong ba lô để làm đồ ăn nhẹ trên đường đi bộ đường dài.
- The elderly gentleman enjoyed his afternoon tea with a plate of soda crackers on the side.
Người đàn ông lớn tuổi thưởng thức tách trà chiều của mình cùng một đĩa bánh quy giòn soda bên cạnh.
- I scattered a few soda crackers on the plate to entice the picky eater to try her vegetables.
Tôi rải một ít bánh quy soda lên đĩa để thu hút cô bé kén ăn thử rau.
- The aroma of freshly baked soda crackers filled the kitchen as the baker meticulously trimmed the edges.
Mùi thơm của bánh quy soda mới nướng lan tỏa khắp căn bếp khi người thợ làm bánh tỉ mỉ cắt tỉa các cạnh.
- The characters in the play hilariously consumed copious amounts of soda crackers, ridiculously chewing them for exaggerated effect.
Các nhân vật trong vở kịch đã vô cùng hài hước khi tiêu thụ rất nhiều bánh quy soda, họ nhai chúng một cách lố bịch để tạo hiệu ứng cường điệu.
- The soda crackers paired wonderfully with the sharp cheddar cheese, making for a perfect cheese plate.
Bánh quy soda kết hợp tuyệt vời với phô mai cheddar, tạo nên một đĩa phô mai hoàn hảo.
- My grandma used to spread peanut butter on soda crackers as a quick and satisfying snack.
Bà tôi thường phết bơ đậu phộng lên bánh quy giòn như một món ăn nhẹ nhanh chóng và ngon miệng.