tử thi
/kɔːps//kɔːrps/Word OriginMiddle English (denoting the living body of a person or animal): alteration of archaic corse by association with Latin corpus, a change which also took place in French (Old French cors becoming corps). The p was originally silent, as in French; the final e was rare before the 19th cent., but now distinguishes corpse from corps.
Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy xác chết đã bị bắn nhiều phát vào ngực.
Người giám định tử thi đã cẩn thận kiểm tra tử thi, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp xác định danh tính nạn nhân.
Không khí nồng nặc mùi thối rữa khi chúng tôi đến gần tòa nhà bỏ hoang nơi xác chết nằm, hình dáng gần như không thể nhìn rõ trong bóng tối.
Nhà tang lễ đã chuẩn bị thi thể để chôn cất, cẩn thận tắm rửa và mặc quần áo để thi thể trông thanh thản và yên bình ở nơi an nghỉ cuối cùng.
Cảnh sát phát hiện xác chết ở một khu vực hẻo lánh, xung quanh có dấu hiệu của một cuộc vật lộn dữ dội.
Người giám định tử thi ước tính rằng xác chết đã nằm ở đó ít nhất một tuần, da của xác chết bắt đầu chuyển sang màu xanh lục.
Báo cáo của giám định y khoa xác nhận rằng xác chết đã chết vì một căn bệnh hiếm gặp, căn bệnh này không được phát hiện cho đến khi quá muộn.
Người phụ trách tang lễ nhẹ nhàng gội và chải tóc cho xác chết, vuốt ve lần cuối để mang lại sự thanh thản trước khi đưa xác đi an nghỉ.
Các điều tra viên đã lục soát hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào về khoảnh khắc cuối cùng của tử thi, nhưng không phát hiện ra điều gì bất thường.
Người giám định tử thi tuyên bố cái chết của xác chết là một tai nạn thương tâm, không có nghi ngờ gì về hành vi phạm tội. Tuy nhiên, vẫn có tin đồn rằng câu chuyện còn nhiều điều hơn những gì chúng ta thấy.