Definition of cornfield

cornfieldnoun

Cánh đồng ngô

/ˈkɔːnfiːld//ˈkɔːrnfiːld/

"Cornfield" is a compound word, combining "corn" and "field." "Corn" originates from the Old English word "corn," meaning "grain" or "kernel," referring to any type of grain. "Field" comes from the Old English word "feld," meaning "open land," usually used for farming. So, "cornfield" simply describes a field specifically used for growing corn, highlighting its purpose and location.

namespace
Example:
  • As I drove through the countryside, I gazed at the endless expanse of green in the cornfield, the rustling of leaves echoing through the air.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, tôi ngắm nhìn khoảng xanh bất tận của cánh đồng ngô, tiếng lá cây xào xạc vang vọng trong không khí.

  • The sun was setting over the cornfield, casting a warm orange glow over the tall stalks.

    Mặt trời lặn xuống cánh đồng ngô, phủ một lớp ánh sáng cam ấm áp lên những thân cây cao.

  • Little birds chirped merrily in the cornfield, making a delightful symphony as I walked past.

    Những chú chim nhỏ hót líu lo trên cánh đồng ngô, tạo nên một bản giao hưởng thú vị khi tôi đi ngang qua.

  • The farmer exhausted himself in the cornfield, tirelessly tilling the land until the very last kernel had been gathered.

    Người nông dân đã kiệt sức trên cánh đồng ngô, không biết mệt mỏi cày xới đất cho đến khi thu thập được hạt ngô cuối cùng.

  • The cornfield stretched as far as the eye could see, a picturesque scene that seemed almost surreal.

    Cánh đồng ngô trải dài ngút tầm mắt, một cảnh tượng đẹp như tranh vẽ có vẻ gần như siêu thực.

  • The colors of the cornfield transformed as the sun moved across the sky, providing an ever-evolving spectacle for the eye.

    Màu sắc của cánh đồng ngô thay đổi khi mặt trời di chuyển trên bầu trời, tạo nên một cảnh tượng liên tục thay đổi trước mắt.

  • In the middle of the cornfield, a lone scarecrow held its ground, motionless against the surrounding wholesomeness.

    Giữa cánh đồng ngô, một con bù nhìn đơn độc đứng im, bất động trước cảnh quan tươi đẹp xung quanh.

  • The cornfield gave way to a sea of amber grain, a bountiful harvest that provided sustenance for countless families.

    Cánh đồng ngô nhường chỗ cho một biển lúa màu hổ phách, một vụ thu hoạch bội thu cung cấp nguồn sống cho vô số gia đình.

  • The cornfield presented a soothing symphony for my ears, the sway of stalks and the rustling murmur of a soft summer breeze.

    Cánh đồng ngô mang đến cho đôi tai tôi một bản giao hưởng êm dịu, tiếng đung đưa của thân cây và tiếng thì thầm xào xạc của làn gió mùa hè nhẹ nhàng.

  • As night fell, shadows crept across the cornfield, casting an eerie aura over this tranquil terrain.

    Khi màn đêm buông xuống, bóng tối lan tỏa khắp cánh đồng ngô, tạo nên bầu không khí kỳ lạ trên vùng đất yên tĩnh này.