Definition of cop shop

cop shopnoun

cửa hàng cảnh sát

/ˈkɒp ʃɒp//ˈkɑːp ʃɑːp/

The term "cop shop" is an informal and slang term used to refer to a police station. The origin of the phrase can be traced back to the 1940s and 1950s, during which time police officers in the United States, particularly in urban areas, were often depicted in popular media as "cops." This led to the use of the term "cop shop" as a short and catchy way to refer to police stations, where officers worked and carried out their duties. The term has since become widely used in everyday language, particularly in the United States and Canada, where it remains a popular slang term for police stations today.

namespace
Example:
  • The suspect was arrested at the local cop shop after a high-speed chase through the city.

    Nghi phạm đã bị bắt tại đồn cảnh sát địa phương sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao khắp thành phố.

  • The police department's cop shop is located in the heart of downtown and is easily recognizable by its distinctive blue and white sign.

    Trụ sở cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố và dễ dàng nhận biết bằng biển hiệu màu xanh và trắng đặc trưng.

  • The undercover officer made a purchase from the drug dealer outside the cop shop, gathering evidence for the ongoing investigation.

    Cảnh sát chìm đã mua hàng từ người bán ma túy bên ngoài sở cảnh sát, thu thập bằng chứng cho cuộc điều tra đang diễn ra.

  • The victim reported the crime to the cop shop and was assured that the authorities would do everything in their power to bring the perpetrator to justice.

    Nạn nhân đã trình báo vụ việc với cảnh sát và được đảm bảo rằng chính quyền sẽ làm mọi cách có thể để đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The police officer stationed at the cop shop greeted the witnesses as they came forward with information about the recent robbery.

    Cảnh sát trực tại đồn cảnh sát đã chào đón các nhân chứng khi họ trình bày thông tin về vụ cướp gần đây.

  • The rioters vandalized the nearby cop shop, breaking windows and leaving graffiti on the walls.

    Những kẻ bạo loạn đã phá hoại đồn cảnh sát gần đó, đập vỡ cửa sổ và vẽ bậy lên tường.

  • The police commissioner visited the cop shop to reassure the community that the recent spike in crime would not go unaddressed.

    Cảnh sát trưởng đã đến đồn cảnh sát để trấn an cộng đồng rằng tình trạng tội phạm gia tăng gần đây sẽ được giải quyết.

  • The cop shop is equipped with state-of-the-art technology, allowing the officers to gather and analyze data in real-time.

    Sở cảnh sát được trang bị công nghệ tiên tiến, cho phép cảnh sát thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực.

  • The suspect was fingerprinted at the cop shop and placed in a holding cell until further questioning could take place.

    Nghi phạm đã được lấy dấu vân tay tại sở cảnh sát và bị giam giữ cho đến khi có thể tiến hành thẩm vấn thêm.

  • The neighborhood watch representative met with the officers regularly at the cop shop to discuss safety concerns and collaborate on community initiatives.

    Đại diện của đội tuần tra khu phố thường xuyên gặp gỡ các sĩ quan tại đồn cảnh sát để thảo luận về các vấn đề an toàn và hợp tác thực hiện các sáng kiến ​​cộng đồng.

Related words and phrases