Definition of headquarters

headquartersnoun

trụ sở chính

/ˌhɛdˈkwɔːtəz/

Definition of undefined

The term "headquarters" has a fascinating history, originating from the military. In the 16th century, the word "quarters" referred to a place where troops were stationed. The addition of "head" came later, likely in the 17th century, to indicate the main or most important quarters, where the commander and his staff were located. The term was adopted for businesses and organizations, evolving to signify the central office or main location where leadership and operations are based.

Summary
type danh từ số nhiều
meaning(quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
namespace
Example:
  • The company's headquarters are located in the heart of downtown, making it easily accessible to clients and investors.

    Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại trung tâm thành phố, giúp khách hàng và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận.

  • Executives from our headquarters in New York will be attending the industry conference next week.

    Các giám đốc điều hành từ trụ sở chính của chúng tôi tại New York sẽ tham dự hội nghị ngành vào tuần tới.

  • All major decisions for the corporation are made at the headquarters in London.

    Mọi quyết định quan trọng của công ty đều được đưa ra tại trụ sở chính ở London.

  • Our headquarters building in Chicago boasts state-of-the-art technology and sustainable practices.

    Tòa nhà trụ sở chính của chúng tôi tại Chicago tự hào có công nghệ tiên tiến và hoạt động bền vững.

  • I have been summoned to report to headquarters for a meeting with upper management.

    Tôi đã được triệu tập đến trụ sở chính để họp với ban quản lý cấp cao.

  • The headquarters of the international organization is based in Geneva, and many of its staff members come from diverse cultural backgrounds.

    Trụ sở chính của tổ chức quốc tế này đặt tại Geneva và nhiều nhân viên của tổ chức này đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • Following the merger, the headquarters of the combined companies will be relocated to a larger facility in Berlin.

    Sau khi sáp nhập, trụ sở chính của các công ty hợp nhất sẽ được chuyển đến một cơ sở lớn hơn ở Berlin.

  • The local branch of the organization operates independently, but it reports to the headquarters based in San Francisco.

    Chi nhánh địa phương của tổ chức này hoạt động độc lập nhưng báo cáo với trụ sở chính đặt tại San Francisco.

  • The headquarters of the military branch is in Arlington, where strategic operations are planned and executed.

    Trụ sở của lực lượng quân sự đặt tại Arlington, nơi các hoạt động chiến lược được lên kế hoạch và thực hiện.

  • The company's headquarters in Singapore serves as a hub for its operations throughout Asia.

    Trụ sở chính của công ty tại Singapore đóng vai trò là trung tâm hoạt động trên khắp Châu Á.