Definition of cooling tower

cooling towernoun

tháp giải nhiệt

/ˈkuːlɪŋ taʊə(r)//ˈkuːlɪŋ taʊər/

The term "cooling tower" originated in the late 19th century during the industrial revolution, when the demand for generated electricity increased significantly. Steam engines, which were the primary engines used to power factories and factories, required large amounts of water to produce steam, which in turn generated heat. This hot water was collected in large tanks called boilers and was then cycled through a series of tubes and pipes to generate steam that could power the engines. However, the hot water returning from the engines to the boilers would further heat the water in the boilers, causing temperature and pressure issues that could result in boiler explosions. Therefore, engineers devised a new system to cool down the water before it went back into the boilers. Cooling towers were created using a simple mechanism of spraying water from the top onto air or wind, allowing it to evaporate and cool the remaining water. This innovative system for cooling was named a "cooling tower" as it reduced the water temperature by releasing heat into the environment through a process called evaporative cooling. Cooling towers became a game-changer in the world of industry, as they facilitated efficient and safe power generation by regulating water temperatures, and the term "cooling tower" has remained an industry staple since the invention was patented in 1885.

namespace
Example:
  • The steel cooling tower at the power plant stood tall over the landscape, its many fan blades slowly rotating to release hot air and help control the plant's temperature.

    Tháp giải nhiệt bằng thép tại nhà máy điện sừng sững giữa cảnh quan, nhiều cánh quạt quay chậm để giải phóng không khí nóng và giúp kiểm soát nhiệt độ của nhà máy.

  • As the sun began to set, the cooling tower glowed a faint orange in the fading light, a striking contrast against the darkening sky.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tháp giải nhiệt tỏa ra ánh cam nhạt trong ánh sáng đang mờ dần, tạo nên sự tương phản nổi bật với bầu trời đang tối dần.

  • The technician climbed the narrow staircase leading to the top of the cooling tower, where he examined the machinery inside and made necessary adjustments to ensure optimal performance.

    Kỹ thuật viên leo lên cầu thang hẹp dẫn lên đỉnh tháp giải nhiệt, nơi anh kiểm tra máy móc bên trong và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • The cooling tower's massive concrete structure loomed above the surrounding buildings, a testament to the power and efficiency of modern technology.

    Kết cấu bê tông khổng lồ của tháp giải nhiệt nổi bật hơn các tòa nhà xung quanh, minh chứng cho sức mạnh và hiệu quả của công nghệ hiện đại.

  • The humid air inside the cooling tower was replaced by chilly streams of water, as the tower worked to dissipate heat and maintain a constant temperature for the nearby machinery.

    Không khí ẩm bên trong tháp giải nhiệt được thay thế bằng những luồng nước lạnh khi tháp hoạt động để tản nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định cho các máy móc gần đó.

  • The wind turbines and solar panels nearby complemented the cooling tower, helping to minimize the facility's carbon footprint and ensure a more sustainable energy output.

    Các tua-bin gió và tấm pin mặt trời gần đó bổ sung cho tháp giải nhiệt, giúp giảm thiểu lượng khí thải carbon của cơ sở và đảm bảo sản lượng năng lượng bền vững hơn.

  • The sound of rushing water and whirring fans filled the surroundings as the cooling tower continued its vital work, reminding us of the important role that technology plays in our daily lives.

    Âm thanh của nước chảy và tiếng quạt quay vù vù tràn ngập xung quanh khi tháp giải nhiệt tiếp tục công việc quan trọng của mình, nhắc nhở chúng ta về vai trò quan trọng của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.

  • The industrial chimneys and cooling towers in the distance contrasted sharply against the rolling hills and lush green forests, a reminder of the delicate balance we must strike between progress and preservation.

    Những ống khói công nghiệp và tháp giải nhiệt ở đằng xa tương phản rõ nét với những ngọn đồi nhấp nhô và những khu rừng xanh tươi, nhắc nhở về sự cân bằng mong manh mà chúng ta phải đạt được giữa tiến bộ và bảo tồn.

  • Despite its stately appearance, the cooling tower was always working hard behind the scenes, regulating temperature and optimizing energy efficiency in order to provide power for homes and businesses around the city.

    Mặc dù có vẻ ngoài uy nghi, nhưng tháp giải nhiệt luôn hoạt động chăm chỉ ở hậu trường, điều chỉnh nhiệt độ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng để cung cấp điện cho các hộ gia đình và doanh nghiệp trên khắp thành phố.

  • The cooling tower stood guard over the bustling metropolis, a symbol of technological prowess and energy management, as it worked tirelessly to ensure a steady supply of power for all.

    Tháp giải nhiệt canh gác cho đô thị nhộn nhịp, là biểu tượng của sức mạnh công nghệ và quản lý năng lượng, hoạt động không ngừng nghỉ để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định cho mọi người.

Related words and phrases