- His constant interrupting was a major conversation stopper in the meeting.
Việc anh ta liên tục ngắt lời người khác đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện trong cuộc họp.
- The awkward silence that followed her insensitive comment was a clear indication of how it served as a conversation stopper.
Sự im lặng ngượng ngùng theo sau bình luận thiếu tế nhị của cô là dấu hiệu rõ ràng cho thấy nó đã làm cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
- The sound of his loud chewing and midnight snacking was a conversation stopper during our late-night phone call.
Tiếng nhai đồ ăn và tiếng ăn vặt lúc nửa đêm của anh ấy là chủ đề chính trong cuộc trò chuyện điện thoại đêm khuya của chúng tôi.
- When she brought up a sensitive topic at the dinner party, it immediately became a conversation stopper, making everyone uncomfortable.
Khi cô ấy nêu ra một chủ đề nhạy cảm trong bữa tiệc tối, nó ngay lập tức trở thành chủ đề bàn tán, khiến mọi người đều cảm thấy không thoải mái.
- The sudden bolt of lightning and deafening thunder served as a conversation stopper during the outdoor party.
Một tia sét bất ngờ và tiếng sấm rền vang đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện trong bữa tiệc ngoài trời.
- The sudden ringing of his phone with a notification from his boss served as a multiple conversation stopper for the entire series discussion.
Tiếng chuông điện thoại đột ngột reo lên với thông báo từ sếp của anh đã làm gián đoạn nhiều cuộc thảo luận trong toàn bộ bộ phim.
- The car horn blaring outside her apartment window became a conversation stopper right in the middle of an important conversation.
Tiếng còi xe inh ỏi bên ngoài cửa sổ căn hộ của cô bỗng nhiên trở thành chủ đề gây gián đoạn cuộc trò chuyện ngay giữa một cuộc trò chuyện quan trọng.
- The sudden announcement during the conference of a technology to bridge computer network gaps around the world was a conversation stopper, making the audience ponder over it.
Thông báo đột ngột trong hội nghị về một công nghệ giúp thu hẹp khoảng cách mạng máy tính trên toàn thế giới đã khiến khán giả phải dừng lại để suy ngẫm.
- The entrance of a pack of barking dogs into the room during a presentation became a conversation stopper, causing the audience to divert their attention.
Việc một đàn chó sủa ầm ĩ xuất hiện trong phòng trong lúc thuyết trình đã gây mất tập trung, khiến khán giả phải mất tập trung.
- The announcement of marriage proposal during a marriage anniversary celebration became a conversation stopper, making everyone wonder if any marriage proposal was going to be made in that event.
Thông báo về lời cầu hôn trong lễ kỷ niệm ngày cưới đã trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi, khiến mọi người tự hỏi liệu có lời cầu hôn nào được đưa ra trong sự kiện đó không.