Definition of convergent

convergentadjective

hội tụ

/kənˈvɜːdʒənt//kənˈvɜːrdʒənt/

The word "convergent" originates from the Latin word "convergere," which means "to incline or tend towards one point." It combines the prefix "con-" meaning "together" and the verb "vergere" meaning "to incline or turn." The term "convergent" came into English in the 16th century and its meaning reflects the idea of things coming together or merging towards a single point, similar to how lines on a graph converge at a point.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý); (toán học) hội tụ
exampleconvergent series: chuỗi hội tụ
exampleconvergent angle: góc hội tụ
typeDefault_cw
meaninghội tụ
meaningconditionally c. hội tụ có điều kiện
meaningeverywhere c. hội tụ khắp nơi
namespace

moving together from different directions and meeting

di chuyển cùng nhau từ các hướng khác nhau và gặp gỡ

Example:
  • convergent lines

    đường hội tụ

  • The series 1 + 2/2 + 3/4 + ... Converges to a value of approximately 1.645.

    Dãy số 1 + 2/2 + 3/4 + ... Hội tụ đến giá trị xấp xỉ 1,645.

  • The convergent evolution of wings in birds, bats, and insects proves that natural selection leads to similar adaptations in different species.

    Sự tiến hóa hội tụ của cánh ở chim, dơi và côn trùng chứng minh rằng chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự thích nghi tương tự ở các loài khác nhau.

  • After multiple rounds of negotiation, the two companies' proposals converged on a final agreement.

    Sau nhiều vòng đàm phán, đề xuất của hai công ty đã đi đến thỏa thuận cuối cùng.

  • The scientific community has converged on the theory that the universe began with a singularity.

    Cộng đồng khoa học đã đi đến thống nhất về lý thuyết cho rằng vũ trụ bắt đầu từ một điểm kỳ dị.

becoming more similar or the same

trở nên giống nhau hơn hoặc giống nhau hơn

Example:
  • convergent opinions/evolution/technology

    ý kiến ​​hội tụ/sự tiến hóa/công nghệ

Related words and phrases