Definition of contusion

contusionnoun

sự đụng giập

/kənˈtjuːʒn//kənˈtuːʒn/

The term "contusion" derives from the Latin word "confundere," which means "to dash to pieces" or "confound." In medical terminology, however, the meaning of contusion has evolved to describe a bruise or injury where there is damage to tissue without any visible break in the skin. Essentially, a contusion results from blunt trauma, such as being hit or falling on a hard surface, causing the blood vessels beneath the skin to rupture and leak blood into the adjacent tissue. The bruising that results from a contusion may last anywhere from a few days to several weeks, depending on the severity of the injury. The origin of the word "contusion" reflects the earlier understanding of a contusion as a broken or crushed area, although today the term is more accurately used to describe an injury with bruising and swelling, but without a fracture.

Summary
type danh từ
meaningsự làm giập; (y học) sự đụng giập
meaningvết đụng giập
namespace
Example:
  • After the car accident, the driver sustained a severe contusion on his forehead.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế bị bầm tím nghiêm trọng ở trán.

  • The soccer player received a contusion on his shin during the match, but he was able to continue playing.

    Cầu thủ bóng đá bị bầm tím ở ống chân trong trận đấu, nhưng anh vẫn có thể tiếp tục thi đấu.

  • The doctor diagnosed the patient with a contusion to the brain caused by a fall.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị bầm tím não do ngã.

  • The contusion on the runner's knee forced him to stop running for a few days to let it heal.

    Vết bầm tím ở đầu gối của vận động viên này buộc anh phải dừng chạy trong vài ngày để vết thương lành lại.

  • The contused area on the boxer's cheek was swollen and discolored.

    Vùng bị bầm tím trên má của võ sĩ bị sưng và đổi màu.

  • The trauma resulting in the contusion brought about cognitive impairment in the elderly person.

    Chấn thương gây ra vết bầm tím đã gây ra suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.

  • The medicinal treatment prescribed to reduce the swelling and discoloration caused by the contusion showed results within a week.

    Phương pháp điều trị bằng thuốc được kê đơn để giảm sưng và đổi màu do vết bầm tím gây ra đã cho thấy kết quả trong vòng một tuần.

  • The skier's lower legs endured several contusions as they crashed into the snowy terrain.

    Cẳng chân của người trượt tuyết bị nhiều vết bầm tím khi va vào địa hình tuyết.

  • The athlete's contused thigh muscles would result in a limited range of motion till further healing.

    Các cơ đùi bị bầm tím của vận động viên sẽ bị hạn chế khả năng chuyển động cho đến khi vết thương lành hẳn.

  • The contused area on the child's elbow caused extreme discomfort, and the parents resorted to administering pain relievers.

    Vùng bị bầm tím ở khuỷu tay của đứa trẻ gây ra sự khó chịu tột độ và cha mẹ phải dùng đến thuốc giảm đau.