Definition of controlled substance

controlled substancenoun

chất bị kiểm soát

/kənˌtrəʊld ˈsʌbstəns//kənˌtrəʊld ˈsʌbstəns/

The term "controlled substance" refers to a specific class of drugs regulated by the government due to their potential for abuse and harm. The usage of this term began with the Controlled Substances Act (CSA), a federal law in the United States enacted in 1970. The CSA split all Schedule I to V controlled substances into five categories based on their medicinal value and potential for abuse. Substances deemed to have a high potential for abuse, no accepted medical use in the United States, and a lack of safety for use under medical supervision fall into Schedule I — a restrictive category that includes drugs such as heroin, LSD, and marijuana in some states. As you move down the schedule, the characteristics defining abuse and lack of medical use decrease. For instance, Schedule II drugs, like cocaine and morphine, have some accepted medical uses but have a high potential for abuse. In short, the term "controlled substance" is a legally-defined term used to categorize drugs that have specific controls on their manufacture, distribution, and prescription due to their inherent risks.

namespace
Example:
  • The doctor prescribed a controlled substance to manage the patient's intense pain after the surgery.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc được kiểm soát để kiểm soát cơn đau dữ dội của bệnh nhân sau phẫu thuật.

  • The pharmacist carefully dispensed a controlled substance to the customer, following strict protocols to prevent misuse.

    Dược sĩ đã cẩn thận phân phối một chất được kiểm soát cho khách hàng, tuân thủ theo các quy trình nghiêm ngặt để tránh sử dụng sai mục đích.

  • The controlled substance was carefully locked away in the medicine cabinet to prevent unauthorized access by children.

    Chất được kiểm soát đã được cất cẩn thận trong tủ thuốc để tránh trẻ em tiếp cận trái phép.

  • Jane's addiction to a controlled substance led her to commit thefts to fuel her habit.

    Việc Jane nghiện chất gây nghiện đã khiến cô ấy phải trộm cắp để thỏa mãn cơn nghiện của mình.

  • The police conducted a raid on the drug dealer's house, confiscating large quantities of controlled substances and arresting the perpetrators.

    Cảnh sát đã đột kích vào nhà của kẻ buôn ma túy, tịch thu một lượng lớn chất gây nghiện và bắt giữ những kẻ phạm tội.

  • The government introduced strict measures to regulate the distribution of controlled substances, in response to the growing epidemic of drug abuse.

    Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt để quản lý việc phân phối các chất bị kiểm soát, nhằm ứng phó với nạn lạm dụng ma túy đang gia tăng.

  • John was caught in possession of a controlled substance, leading to severe penalties under the law.

    John bị phát hiện tàng trữ chất gây nghiện và phải chịu hình phạt nghiêm khắc theo luật định.

  • The hospital informed the authorities of the presence of a controlled substance in the laboratory, leading to a thorough investigation into its source.

    Bệnh viện đã thông báo cho chính quyền về sự hiện diện của một chất bị kiểm soát trong phòng thí nghiệm, dẫn đến một cuộc điều tra kỹ lưỡng về nguồn gốc của nó.

  • The patient was cautioned about the risks of developing a dependency on the controlled substance, and advised to limit its use.

    Bệnh nhân đã được cảnh báo về nguy cơ phát triển tình trạng phụ thuộc vào chất được kiểm soát và được khuyên nên hạn chế sử dụng.

  • The doctors debated the effectiveness of a particular controlled substance in managing certain medical conditions, while cautioning against its potential risks and side effects.

    Các bác sĩ tranh luận về hiệu quả của một chất được kiểm soát cụ thể trong việc điều trị một số tình trạng bệnh lý nhất định, đồng thời cảnh báo về những rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn của nó.