Definition of contraception

contraceptionnoun

biện pháp tránh thai

/ˌkɒntrəˈsepʃn//ˌkɑːntrəˈsepʃn/

The term "contraception" originated in the late 19th century as a medical term for the prevention of conception. The word is a combination of the Latin prefix "con," which means "together" or "with," and the Latin verb "trahere," which means "to draw out" or "bring forth." The literal translation of "contraception" in Latin is "contra conceptionem," meaning "against conception." This definition reflects the original intent of contraception, which was to prevent the fertilization of an ovum by sperm through the use of barriers or chemical agents. Over time, the meaning of "contraception" has expanded to encompass various birth control methods, including hormonal contraceptives, intrauterine devices (IUDs), sterilization procedures, and barrier methods like condoms and diaphragms. In summary, the origin of the word "contraception" can be traced back to its Latin roots, which convey its literal meaning of preventing conception through various medical interventions.

Summary
type danh từ
meaningphương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
namespace
Example:
  • In order to prevent unintended pregnancies, Sally and her partner rely on contraception.

    Để tránh mang thai ngoài ý muốn, Sally và bạn đời của cô phải sử dụng biện pháp tránh thai.

  • After considering various options, Michelle decided to start using an intrauterine device (IUDas her method of contraception.

    Sau khi cân nhắc nhiều phương án khác nhau, Michelle quyết định bắt đầu sử dụng vòng tránh thai (IUD) làm phương pháp tránh thai của mình.

  • The government's new funding for contraception will make it more affordable and accessible for women who need it.

    Nguồn tài trợ mới của chính phủ cho biện pháp tránh thai sẽ giúp những phụ nữ có nhu cầu có thể tiếp cận và chi trả được biện pháp này.

  • The study showed that consistent use of condoms as a form of contraception greatly reduces the risk of sexually transmitted infections.

    Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng bao cao su thường xuyên như một biện pháp tránh thai có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Some people prefer natural family planning as a form of contraception, relying on cycles and ovulation to prevent pregnancy.

    Một số người thích kế hoạch hóa gia đình tự nhiên như một hình thức tránh thai, dựa vào chu kỳ và rụng trứng để tránh thai.

  • Before starting a new method of contraception, Sarah made sure to discuss it with her doctor to ensure it was the right choice for her.

    Trước khi bắt đầu một phương pháp tránh thai mới, Sarah luôn thảo luận với bác sĩ để đảm bảo đó là lựa chọn phù hợp với cô.

  • In addition to contraception, the doctor recommended that Sarah also use condoms as an extra layer of protection against sexually transmitted infections.

    Ngoài biện pháp tránh thai, bác sĩ khuyên Sarah nên sử dụng bao cao su như một biện pháp bảo vệ bổ sung chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • As a married Catholic, John and his wife choose to use a barrier method of contraception instead of hormonal or IUD methods, as these align more closely with their religious beliefs.

    Là một người theo đạo Công giáo, John và vợ chọn phương pháp tránh thai bằng rào cản thay vì phương pháp dùng hormone hoặc vòng tránh thai vì chúng phù hợp hơn với tín ngưỡng tôn giáo của họ.

  • Contraception has allowed women to have greater control over their reproductive health and access to education and career opportunities.

    Biện pháp tránh thai cho phép phụ nữ kiểm soát tốt hơn sức khỏe sinh sản của mình cũng như tiếp cận giáo dục và cơ hội nghề nghiệp.

  • In some countries, access to contraception is still limited due to cultural, religious, or socioeconomic barriers, leaving women at risk for unwanted pregnancies and related health complications.

    Ở một số quốc gia, việc tiếp cận biện pháp tránh thai vẫn còn hạn chế do rào cản văn hóa, tôn giáo hoặc kinh tế xã hội, khiến phụ nữ có nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và các biến chứng sức khỏe liên quan.