Definition of contortion

contortionnoun

sự vặn vẹo

/kənˈtɔːʃn//kənˈtɔːrʃn/

"Contortion" originates from the Latin word "contortio," meaning "twisting" or "bending." It's formed from the verb "contorquere," meaning "to twist," which itself combines the prefix "con-" (together) and "torquere" (to twist). The word entered English in the 16th century, initially referring to the act of twisting or bending, but eventually came to specifically describe the act of performing contortionist feats, which often involve extreme flexibility and twisting of the body.

Summary
type danh từ
meaningsự xoắn lại, sự vặn lại
meaningsự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
examplethese contortions can hardly be called dancing: thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
meaning(y học) trật khớp
namespace

a movement that twists the face or body out of its natural shape; the state of being twisted in this way

một chuyển động làm biến dạng khuôn mặt hoặc cơ thể khỏi hình dạng tự nhiên của nó; tình trạng bị xoắn theo cách này

Example:
  • His facial contortions amused the audience of schoolchildren.

    Những đường nét khuôn mặt của anh khiến khán giả học sinh thích thú.

  • Their bodies had suffered contortion as a result of malnutrition.

    Cơ thể của họ bị biến dạng do suy dinh dưỡng.

  • The circus performer amazed the audience with her astonishing contortions, bending her body into impossible shapes.

    Nghệ sĩ xiếc khiến khán giả kinh ngạc với những màn uốn dẻo đáng kinh ngạc, uốn cong cơ thể thành những hình dạng không thể tưởng tượng được.

  • The contortionist's spine appeared to defy the laws of physiology as she twisted her body into the shape of a knot.

    Cột sống của người uốn dẻo dường như thách thức các quy luật sinh lý khi cô ấy vặn cơ thể mình thành hình một nút thắt.

  • The acrobats' contortions during the anguished dance left the spectators motionless with astonishment.

    Những động tác uốn éo của diễn viên nhào lộn trong điệu nhảy đau khổ khiến khán giả đứng hình vì kinh ngạc.

a complicated series of actions or thought process

một chuỗi hành động hoặc quá trình suy nghĩ phức tạp

Example:
  • We had to go through all the usual contortions to get a ticket.

    Chúng tôi đã phải trải qua tất cả những khó khăn thông thường để có được một tấm vé.

  • intellectual/mental/logical contortions

    sự vặn vẹo trí tuệ/tinh thần/lý trí