container hóa
/kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃn//kənˌteɪnərəˈzeɪʃn/The term "containerization" originated in the early 1950s in the shipping industry. At that time, ocean carriers began using standardized steel boxes, known as intermodal containers, to transport goods. These containers allowed for more efficient and secure transportation of goods by sea, and paved the way for global trade. The concept of containerization was pioneered by Malcolm McLean, an American businessman who developed a shipping industry skyscraper, a revolutionary ship designed to carry standard containers. In the 1960s, containerization expanded to rail and road transportation, making it possible to seamlessly move goods between these modes. In the 2000s, the concept of containerization was applied to software, giving rise to containerization in computing, where virtual containers, called Docker containers, can run multiple applications in a single environment, making it easier to develop, test, and deploy software. Throughout its history, the term "containerization" has evolved to encompass various uses, but its core idea remains the same: to efficiently manage and transport goods or data in standardized, self-contained units.
Nhóm phát triển phần mềm đã áp dụng công nghệ container hóa bằng cách đóng gói các ứng dụng của họ trong các container nhẹ để dễ triển khai và di động.
Việc sử dụng container hóa cho phép chúng ta tách biệt các môi trường và sự phụ thuộc khác nhau, giúp việc chạy nhiều ứng dụng trên một máy chủ dễ dàng hơn nhiều.
Công nghệ container hóa đã trở thành xu hướng phổ biến trong ngành vì nó cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng di động và có thể mở rộng mà không phải lo lắng về xung đột với các ứng dụng khác chạy trên cùng một hệ thống.
Công ty chúng tôi đã chuyển sang sử dụng container cho các ứng dụng doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và tạo điều kiện triển khai và nâng cấp nhanh hơn.
Với container hóa, chúng ta có thể nhanh chóng tạo và quản lý nhiều môi trường, giúp dễ dàng thiết lập và thử nghiệm các ứng dụng mới mà không ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng hiện có.
Việc đóng gói cũng giúp chúng ta quản lý và phân phối các phiên bản khác nhau của ứng dụng dễ dàng hơn vì chúng ta có thể đóng gói chúng trong các thùng chứa riêng biệt và triển khai chúng độc lập.
Nhờ áp dụng container hóa, chúng tôi đã chứng kiến sự cải thiện đáng kể về độ tin cậy của ứng dụng, vì chúng tôi có thể dễ dàng tạo lại và thử nghiệm môi trường mà không gặp bất kỳ vấn đề nào về môi trường.
Công nghệ container hóa đã cách mạng hóa cách chúng ta xây dựng và triển khai phần mềm, cung cấp cho chúng ta một giải pháp thay thế nhẹ, có khả năng mở rộng và di động cho công nghệ ảo hóa truyền thống.
Tổ chức của chúng tôi cũng đã áp dụng công nghệ container để hỗ trợ các nỗ lực chuyển đổi số vì nó cho phép chúng tôi cung cấp các ứng dụng nhanh nhẹn, tự động và gốc đám mây hơn.
Container hóa đã trở thành một phần thiết yếu trong bộ công cụ DevOps của chúng tôi vì nó cung cấp cho chúng tôi tính linh hoạt, bảo mật và khả năng kiểm soát tốt hơn đối với hệ sinh thái ứng dụng của mình.