Definition of conspirator

conspiratornoun

kẻ chủ mưu

/kənˈspɪrətə(r)//kənˈspɪrətər/

The word "conspirator" originated from the Latin words "con" meaning "together" and "spirare" meaning "to breathe". The term was first used in the 14th century to describe someone who breaths together with others in a plot or plan. In other words, a conspirator is someone who agrees to keep a secret plan or plot and works together with others to achieve a common goal, often through coordinated action. The word has since evolved to imply a sense of secrecy, illegality, and often nefarious intentions. Over time, the term has been used in various contexts, including politics, law, and literature, to describe individuals or groups engaged in covert or illicit activities.

Summary
type danh từ
meaningngười âm mưu
namespace
Example:
  • The police arrested the notorious conspirator, who was accused of planning a terrorist attack.

    Cảnh sát đã bắt giữ kẻ chủ mưu khét tiếng, kẻ bị cáo buộc lên kế hoạch tấn công khủng bố.

  • The Latin American dictator governed his country with the help of a small group of loyal conspirators.

    Nhà độc tài Mỹ Latinh cai trị đất nước với sự giúp đỡ của một nhóm nhỏ những kẻ âm mưu trung thành.

  • The whistleblower revealed that several high-ranking officials were involved in a complex conspiracy, implicating them as conspirators.

    Người tố giác tiết lộ rằng một số quan chức cấp cao đã tham gia vào một âm mưu phức tạp, ám chỉ họ là những kẻ chủ mưu.

  • The business tycoon was charged with conspiracy to commit fraud, suggesting that he had conspired with others to carry out illicit financial schemes.

    Ông trùm kinh doanh này bị buộc tội âm mưu lừa đảo, cho rằng ông đã thông đồng với những người khác để thực hiện các kế hoạch tài chính bất hợp pháp.

  • The group's leader, a mastermind with a long history of criminal activity, had assembled a team of skilled conspirators to carry out the heist.

    Kẻ cầm đầu nhóm, một kẻ chủ mưu có nhiều năm hoạt động tội phạm, đã tập hợp một nhóm gồm những kẻ chủ mưu lành nghề để thực hiện vụ trộm.

  • As the investigation deepened, more and more conspirators were identified and brought to justice.

    Khi cuộc điều tra ngày càng sâu rộng, ngày càng nhiều kẻ chủ mưu bị xác định và đưa ra xét xử.

  • The conspiracy allegedly involved a network of powerful individuals, each playing a part in furthering the nefarious plot.

    Âm mưu này được cho là có sự tham gia của một mạng lưới những cá nhân quyền lực, mỗi người đều đóng một vai trò trong việc thúc đẩy âm mưu đen tối này.

  • The conspirators' plan came unstuck when one of them turned state, revealing the details of the plot in exchange for leniency.

    Kế hoạch của những kẻ chủ mưu thất bại khi một trong số chúng ra đầu thú, tiết lộ chi tiết về âm mưu để đổi lấy sự khoan hồng.

  • The conspirators' activities took place in secret, with intricate web of contacts and knowledge shared only among themselves.

    Hoạt động của những kẻ chủ mưu diễn ra trong bí mật, với mạng lưới liên lạc và kiến ​​thức phức tạp chỉ được chia sẻ giữa họ với nhau.

  • The fate of the case now rested in the hands of the court, which would ultimately decide whether the conspirators would face justice or go free.

    Số phận của vụ án này giờ đây nằm trong tay tòa án, nơi cuối cùng sẽ quyết định liệu những kẻ chủ mưu có phải đối mặt với công lý hay được tự do.