kết mạc
/ˌkɒndʒʌŋkˈtaɪvə//ˌkɑːndʒʌŋkˈtaɪvə/The word "conjunctiva" originates from the Latin words "conjunctus," meaning "joined," and "viva," meaning "alive" or "living." In the 16th century, the term was coined to describe the membrane that covers and protects the white part of the eye (sclera), as well as the inner surface of the eyelids. The conjunctiva is a thin, translucent layer that helps to lubricate and moisten the eye, and it plays a crucial role in preventing infections. Over time, the term has been adopted into various languages, including English, French ("conjunctive"), Spanish ("conjuntiva"), and many others. Today, the term "conjunctiva" is widely used in ophthalmology and optometry to refer to this important structure in the human eye.
Bác sĩ nhãn khoa đã kiểm tra kết mạc của bệnh nhân và thấy kết mạc bị viêm và sưng.
Phương pháp điều trị viêm kết mạc thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thuốc nhỏ mắt để làm dịu kết mạc bị ảnh hưởng.
Các cạnh răng cưa của dụng cụ phẫu thuật đã gây ra những vết xước nhỏ trên kết mạc nhạy cảm.
Kết mạc của em bé bị nhuộm màu hồng sau khi bác sĩ nhãn khoa tiến hành xét nghiệm thuốc nhuộm huỳnh quang.
Bác sĩ chuyên khoa dị ứng lưu ý rằng các triệu chứng dị ứng của bệnh nhân biểu hiện bằng ngứa kết mạc và chảy nước mắt quá nhiều.
Việc căng mắt trong thời gian dài có thể gây ra tình trạng đỏ tạm thời ở kết mạc.
Cát trong mắt bệnh nhân gây kích ứng đáng kể cho kết mạc mỏng manh.
Bác sĩ nhãn khoa khuyên nên nhỏ thuốc nhỏ mắt để làm dịu kết mạc khô và bị viêm.
Người đeo kính áp tròng phàn nàn về tình trạng kích ứng tái phát ở kết mạc, có thể là do vi khuẩn tích tụ.
Bệnh nhân cho biết có cảm giác cộm ở mắt, điều này cho thấy có vật lạ trong kết mạc.