Definition of conjointly

conjointlyadverb

kết hợp

/kənˈdʒɔɪntli//kənˈdʒɔɪntli/

"Conjointly" comes from the Latin word "conjunctus," meaning "joined together" or "united." It's formed by combining the prefix "con-" (meaning "with" or "together") with the past participle of the verb "jungere" (meaning "to join"). The word entered English in the 16th century and has been used to describe things or actions that occur together or in a combined way ever since.

Summary
typephó từ
meaningliên kết
namespace
Example:
  • The candidates agreed to withdraw from the race conjointly to maintain the integrity of the democratic process.

    Các ứng cử viên đã nhất trí rút khỏi cuộc đua để duy trì tính toàn vẹn của tiến trình dân chủ.

  • The two neighbors added a fence around their joint property conjointly to improve privacy and security.

    Hai người hàng xóm đã cùng nhau xây thêm hàng rào xung quanh tài sản chung của họ để tăng cường sự riêng tư và an ninh.

  • The artists created a mural on the wall conjointly to beautify the city and promote community involvement.

    Các nghệ sĩ đã cùng nhau tạo ra một bức tranh tường trên tường để làm đẹp thành phố và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

  • The friends organized a charity event conjointly to raise funds and enhance awareness about a social cause.

    Những người bạn này cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ và nâng cao nhận thức về một mục đích xã hội.

  • The siblings inherited the family business conjointly and decided to run it together for its betterment.

    Hai anh chị em cùng nhau thừa kế doanh nghiệp gia đình và quyết định cùng nhau điều hành để phát triển doanh nghiệp.

  • The scientists conducted a research project conjointly to share resources and expertise.

    Các nhà khoa học đã cùng nhau tiến hành một dự án nghiên cứu nhằm chia sẻ nguồn lực và chuyên môn.

  • The college graduates started a business conjointly to pool their skills and reduce financial burden.

    Những sinh viên tốt nghiệp đại học cùng nhau khởi nghiệp kinh doanh để kết hợp các kỹ năng và giảm bớt gánh nặng tài chính.

  • The colleagues presented a proposal conjointly to demonstrate their joint contribution and collaborative spirit.

    Các đồng nghiệp cùng trình bày một đề xuất để chứng minh sự đóng góp chung và tinh thần hợp tác của họ.

  • The lawyers negotiated a settlement conjointly to arrive at an amicable resolution.

    Các luật sư đã cùng nhau đàm phán để đi đến một giải pháp hòa giải.

  • The siblings-in-law planned a joint vacation conjointly to make the most out of their resources and enjoy their free time.

    Hai anh chị em dâu đã cùng nhau lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ chung để tận dụng tối đa nguồn lực và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.