Definition of proprietary

proprietaryadjective

độc quyền

/prəˈpraɪətri//prəˈpraɪəteri/

The word "proprietary" has its roots in Latin. It comes from the words "proprius," meaning "one's own," and "arius," meaning "quality" or "condition." In English, the word "proprietary" was first used in the 15th century to describe something that belonged to or was characteristic of an individual or company, rather than being public or open to everyone. Over time, the meaning of "proprietary" expanded to include the idea of something being exclusive or private, especially in the context of business or science. A proprietary product or technology is one that is owned or controlled by a particular company or individual, and may not be freely available or shared with others. Today, the word is commonly used in fields such as technology, medicine, and intellectual property law to describe exclusive or patented information.

Summary
type tính từ
meaningthuộc chủ, người có quyền sở hữu
exampleproprietary rights: quyền của người chủ, quyền sở hữu
meaningcó tài sản, có của
examplethe landed proprietary: tầng lớp địa chủ
meaning(thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)
exampleproprietary medicines: thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
type danh từ
meaningquyền sở hữu
exampleproprietary rights: quyền của người chủ, quyền sở hữu
meaninggiới chủ, tầng lớp chủ
examplethe landed proprietary: tầng lớp địa chủ
namespace

made and sold by a particular company and protected by a registered trademark

được sản xuất và bán bởi một công ty cụ thể và được bảo vệ bởi nhãn hiệu đã đăng ký

Example:
  • a proprietary medicine

    một loại thuốc độc quyền

  • proprietary brands

    thương hiệu độc quyền

  • a proprietary name

    một cái tên độc quyền

Related words and phrases

relating to an owner or to the fact of owning something

liên quan đến chủ sở hữu hoặc thực tế sở hữu một cái gì đó

Example:
  • The company has a proprietary right to the property.

    Công ty có quyền sở hữu đối với bất động sản.

Related words and phrases