Definition of news conference

news conferencenoun

họp báo

/ˈnjuːz kɒnfərəns//ˈnuːz kɑːnfərəns/

The term "news conference" is derived from two distinct words that came together in the early 20th century to become an essential part of modern journalism. The phrase "news" is self-explanatory and refers to the latest or current events or happenings in various fields. "Conference," on the other hand, means a gathering or meeting of people to discuss or make decisions collectively. In the early 1900s, the traditional way of disseminating news was through telegrams, which were expensive and time-consuming. Newspapers and wire services started looking for a more efficient and cost-effective way of communicating breaking news to their audiences. This led to the concept of a press conference, where journalists could gather together in one place and hear directly from prominent public figures or organizations about important events or issues. The first recorded use of the term "news conference" is attributed to the Associated Press (AP) in 1920 when they used it to describe a meeting called by President Woodrow Wilson to update the media on the progress of the Versailles Peace Conference. Over time, the term became widely adopted in journalism and has since remained a staple of modern news reporting. Banquets, cocktail parties, and other social events that are sometimes mistakenly referred to as news conferences should be distinguished from the official information gathering events for which the term is used in the media.

namespace
Example:
  • The governor held a news conference today to announce his plans for addressing the budget crisis.

    Hôm nay, thống đốc đã tổ chức một cuộc họp báo để công bố kế hoạch giải quyết cuộc khủng hoảng ngân sách.

  • The company's CEO addressed the media during a news conference to explain the recent product recall.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã trả lời giới truyền thông trong một cuộc họp báo để giải thích về việc thu hồi sản phẩm gần đây.

  • The president gave a news conference this morning to respond to the growing controversy surrounding his administration's actions.

    Tổng thống đã tổ chức họp báo sáng nay để trả lời về những tranh cãi ngày càng gia tăng xung quanh các hành động của chính quyền ông.

  • The mayor's office called a news conference to make a major announcement regarding a new initiative.

    Văn phòng thị trưởng đã triệu tập một cuộc họp báo để đưa ra thông báo quan trọng liên quan đến một sáng kiến ​​mới.

  • The police department held a news conference to provide an update on the ongoing investigation into the missing persons case.

    Sở cảnh sát đã tổ chức một cuộc họp báo để cung cấp thông tin mới nhất về cuộc điều tra đang diễn ra về vụ án người mất tích.

  • The healthcare provider hosted a news conference to share the latest data on COVID-19 cases in the community.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã tổ chức một cuộc họp báo để chia sẻ dữ liệu mới nhất về các trường hợp mắc COVID-19 trong cộng đồng.

  • The Olympic committee convened a news conference to unveil the list of qualified athletes for the upcoming Games.

    Ủy ban Olympic đã triệu tập một cuộc họp báo để công bố danh sách các vận động viên đủ điều kiện tham dự Thế vận hội sắp tới.

  • The sports team's coach addressed the media during a news conference to answer questions about their recent failure to win.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã trả lời giới truyền thông trong một cuộc họp báo để trả lời các câu hỏi về thất bại gần đây của họ.

  • The environmental organization held a news conference to address concerns about a proposed development in the area.

    Tổ chức môi trường đã tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết những lo ngại về dự án phát triển trong khu vực.

  • The nonprofit organization hosted a news conference to share the results of their latest study and call for policy changes in the field.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã tổ chức một cuộc họp báo để chia sẻ kết quả nghiên cứu mới nhất của họ và kêu gọi thay đổi chính sách trong lĩnh vực này.

Related words and phrases

All matches