bắt buộc
/kəmˈpʌlsərəli//kəmˈpʌlsərəli/The word "compulsorily" has a fascinating origin. It is an adverb that means "in a compulsive or mandatory manner". The word is derived from the Latin words "compulsor", meaning "to compel" or "to force", and the suffix "-ily", which forms an adverb. The word "compulsorily" was first recorded in the 15th century and was used to describe actions that were performed under duress or coercion. Over time, the meaning of the word expanded to include actions that were mandated or required by law, regulation, or social norms. Today, "compulsorily" is used in a variety of contexts, including business, law, and education, to indicate that something must be done, without possibility of choice or exemption.
Học sinh phải tham gia các buổi học thực hành hóa học bắt buộc trong năm học.
Việc thắt dây an toàn trên ô tô là bắt buộc theo luật định ở nhiều quốc gia.
Nhân viên bắt buộc phải đội đồ bảo hộ như mũ bảo hiểm và kính an toàn khi làm việc tại công trường xây dựng.
Tất cả hành khách đều được yêu cầu bắt buộc đeo khẩu trang trên các chuyến bay để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Ở hầu hết các quốc gia, việc phải vượt qua kỳ thi lái xe là bắt buộc trước khi được cấp giấy phép lái xe.
Việc sử dụng bình đựng nước cá nhân bị nghiêm cấm trong các cơ sở giáo dục và trường học để giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn.
Bệnh viện đảm bảo bệnh nhân được khám sức khỏe bắt buộc thường xuyên.
Các bị cáo bị kết án tù sẽ bị yêu cầu chấp hành toàn bộ bản án.
Những cá nhân được chẩn đoán mắc bệnh cụ thể phải tuân thủ chế độ dùng thuốc và điều trị bắt buộc.
Những ngôi nhà ở khu vực dễ bị lũ lụt bắt buộc phải được thiết kế xây dựng trên nền cao với hệ thống ống nước đặc biệt để giảm thiểu tác động của lũ lụt đến cuộc sống của người dân.