chiến đấu
/ˈkɒmbæt//ˈkɑːmbæt/The word "combat" has its roots in Old French, where it was derived from the Latin "combatus," meaning "struck together." This Latin word is the passive participle of "combare," which means "to strike together" or "to fight." The Latin "combare" is thought to be related to the Proto-Indo-European root "komb-" which means "to strike" or "to attack." The Old French word "combat" initially referred to a physical fight or battle, and was later adopted into Middle English as "combat." Over time, the meaning of the word expanded to include metaphorical conflicts, such as intellectual or spiritual struggles. Today, the word "combat" is used to describe a wide range of conflicts, from war and violence to personal battles and struggles. Despite its evolution, the word "combat" remains rooted in its ancient Latin origins, meaning "struck together."
Những người lính tham gia chiến đấu với lực lượng địch trong trận chiến.
Các phi công đã chiến đấu dữ dội trong một trận không chiến căng thẳng.
Máy bay chiến đấu được trang bị vũ khí tiên tiến để chiến đấu.
Đơn vị quân đội được huấn luyện chiến đấu tay đôi để chuẩn bị cho các cuộc tấn công tầm gần.
Nữ đô vật này đã thể hiện kỹ năng chiến đấu đáng kinh ngạc khi dễ dàng đánh bại đối thủ.
Tàu chiến đã sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ của mình.
Các cảnh sát đã nhanh chóng phản ứng để ngăn chặn vụ cướp đang diễn ra.
Phi đội quân sự đã thực hiện một nhiệm vụ chiến đấu bất ngờ vào ban đêm.
Võ sĩ này đã thể hiện khả năng chiến đấu tuyệt vời trong giải đấu.
Đội lực lượng đặc nhiệm đã được cử đến để chống lại mối đe dọa khủng bố.