Definition of combat fatigues

combat fatiguesnoun

quần áo chiến đấu

/ˈkɒmbæt fətiːɡz//ˈkɑːmbæt fətiːɡz/

The term "combat fatigues" has its origins in military lingo, specifically from World War II. During this time, soldiers in the field often wore utilitarian clothing made from heavy cotton fabric called "field jackets" or "universal service uniforms." These fabrics, being green in color and Khaki, were chosen for their ability to blend in with the environment and provide camouflage to soldiers. The high wear and tear from combat often resulted in visible signs of fatigue or wear on the uniforms. To combat this, soldiers started referring to their fatigued uniforms as "combat fatigues." This phrase became commonly used and eventually became the term used to describe these functional, durable, and camouflaged uniforms made for combat situations. Over time, the term "combat fatigues" also became associated with a specific style of clothing that has become synonymous with military fashion.

namespace
Example:
  • Soldiers in combat fatigues patrolled the perimeter of the base, ready for any unexpected attacks.

    Những người lính mặc quân phục chiến đấu tuần tra xung quanh căn cứ, sẵn sàng ứng phó với mọi cuộc tấn công bất ngờ.

  • The Marine's combat fatigues were worn and stained from numerous missions in the field.

    Bộ đồ chiến đấu của Thủy quân Lục chiến bị mòn và ố màu do nhiều nhiệm vụ trên chiến trường.

  • The army sergeant instructed his team to don their combat fatigues and prepare for their next operation.

    Trung sĩ quân đội hướng dẫn nhóm của mình mặc quân phục chiến đấu và chuẩn bị cho chiến dịch tiếp theo.

  • The special forces operative slipped quietly into enemy territory wearing his trademark combat fatigues.

    Người lính đặc nhiệm lặng lẽ xâm nhập vào lãnh thổ của kẻ thù trong bộ đồ chiến đấu đặc trưng của mình.

  • The military academy cadets accentuated their combat fatigues with bright yellow sweatbands during their morning runs.

    Các học viên học viện quân sự nhấn mạnh bộ đồ chiến đấu của mình bằng băng thấm mồ hôi màu vàng tươi trong buổi chạy bộ buổi sáng.

  • The battlefield was alive with the sound of gunfire as soldiers in combat fatigues fought fiercely for their freedom.

    Chiến trường tràn ngập âm thanh của tiếng súng khi những người lính mặc quân phục chiến đấu dữ dội để giành tự do.

  • After a particularly intense mission, the beleaguered band of brothers stripped out of their stained combat fatigues before collapsing into their tent.

    Sau một nhiệm vụ đặc biệt căng thẳng, nhóm anh em bị bao vây đã cởi bỏ bộ quần áo chiến đấu nhuốm màu trước khi ngã vào trong lều.

  • The seasoned war veteran tucked his robust torso into his sturdy set of combat fatigues for the treacherous crawl through the jungle ahead.

    Người cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm nhét thân hình lực lưỡng của mình vào bộ đồ chiến đấu chắc chắn để chuẩn bị cho hành trình nguy hiểm qua khu rừng rậm phía trước.

  • The platoon leader identified the sniper in the melting shadows through the whistled warnings of his keen-eyed comrades fighting in combat fatigues.

    Người chỉ huy trung đội nhận dạng được tay bắn tỉa trong bóng tối nhờ tiếng huýt sáo cảnh báo của những người đồng đội đang chiến đấu với đôi mắt tinh tường.

  • The combat fatigues' green-tinted fabrics and cuffed legs offered a decent advantage in the dense foliage, enhancing the soldiers' camouflage against the hostile underbrush.

    Chất liệu vải màu xanh lá cây và ống quần bo gấu của bộ quần áo chiến đấu mang lại lợi thế đáng kể trong tán lá rậm rạp, giúp tăng khả năng ngụy trang của binh lính trước bụi rậm thù địch.

Related words and phrases