Definition of colossus

colossusnoun

COLOSSUS

/kəˈlɒsəs//kəˈlɑːsəs/

The word "colossus" originates from the Greek word "κόλλῠσος" (kóllu̍sos), which refers to a giant statue or image. The term was popularized by the famous Colossus of Rhodes, a massive bronze statue of the Greek god Helios built in the 3rd century BC in Rhodes, Greece. The statue was erected to celebrate the city's victory over the ruler of Cyprus in 305 BC and was considered one of the Seven Wonders of the Ancient World. The term "colossus" initially referred to statues or large sculptures, but over time, it has come to be used metaphorically to describe anything of immense size or power, including a large ship, a towering mountain, or even a dominant figure in a particular field or industry. Today, the word "colossus" is often used to describe something that is awe-inspiring, dominant, or monumental in scale.

Summary
type danh từ, số nhiều colossi
meaningtượng khổng lồ
meaningngười khổng lồ, vật khổng lồ
namespace

a person or thing that is extremely important or large in size

một người hoặc vật cực kỳ quan trọng hoặc có kích thước lớn

Example:
  • The Statue of Liberty, standing tall on Liberty Island, is a colossal symbol of freedom and hope for people all over the world.

    Tượng Nữ thần Tự do, sừng sững trên Đảo Liberty, là biểu tượng to lớn của sự tự do và hy vọng cho người dân trên toàn thế giới.

  • The ancient Colossus of Rhodes, one of the Seven Wonders of the Ancient World, was a massive statue that stood over sixty meters tall.

    Tượng thần Mặt Trời ở Rhodes, một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là một bức tượng khổng lồ cao hơn sáu mươi mét.

  • The skyscraper soared above the city like a colossal monster, casting long shadows on the streets below.

    Tòa nhà chọc trời vươn cao trên thành phố như một con quái vật khổng lồ, đổ bóng dài xuống những con phố bên dưới.

  • The concert venue could seat over twenty thousand people, making it the colossal center for musical performance in the city.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có sức chứa hơn hai mươi ngàn người, khiến nơi đây trở thành trung tâm biểu diễn âm nhạc khổng lồ của thành phố.

  • The colossal engine hummed and coughed, belching smoke into the air as it carried freight across the country.

    Động cơ khổng lồ này kêu ầm ầm và ho, nhả khói vào không khí khi chở hàng hóa khắp cả nước.

an extremely large statue

một bức tượng cực kỳ lớn

Example:
  • the Colossi of Memnon

    Bức tượng khổng lồ của Memnon