vón cục
/ˈklʌmpi//ˈklʌmpi/The word "clumpy" has its roots in Old English. The verb "clumpian" means "to gather together" or "to collect," and it's related to the Old English word "clump" meaning "a bundle" or "a cluster." This sense of "clump" is likely derived from the Proto-Germanic word "*klumpiz," which is also the source of the Modern English word "lump." The adjective "clumpy" emerged in the 15th century, describing something that is gathered or clustered together in a lump or bunch. Over time, the meaning of "clumpy" expanded to include textures that are uneven, irregular, or prone to forming lumps, such as clumpy soil, clumpy fabric, or clumpy food. So, there you have it! The word "clumpy" has been clumping together meanings for centuries, and it's still going strong in modern language use.
Yến mạch qua đêm mà tôi làm hơi vón cục vì không trộn đều.
Lớp sơn trên tường nhà tôi trông vón cục và không đều, khiến căn phòng trông không được gọn gàng.
Khoai tây nghiền bị vón cục vì tôi không nghiền khoai tây đủ kỹ bằng dụng cụ nghiền.
Bánh quy yến mạch nho khô yêu thích của tôi bị vón cục thay vì dai và mềm như bình thường.
Súp của tôi bị vón cục vì bột và sữa không hòa quyện đều trong khi tôi nấu.
Bơ đậu phộng tôi mua bị vón cục và khó phết, khiến cho việc thưởng thức trở nên khó khăn.
Bùn trên giày thể thao của tôi vón cục và tôi cần phải vệ sinh chúng sạch sẽ trước khi chúng làm bẩn quần áo.
Bột bánh brownie trông có vẻ vón cục vì tôi quên cho dầu vào đúng cách, nhưng hy vọng là kết quả sẽ không bị ảnh hưởng quá nhiều.
Sốt táo tôi làm bị vón cục do táo không hòa quyện với nhau, khiến cho việc ăn trở nên khó khăn.
Bánh pudding tôi làm bị vón cục, và điều này khiến tôi thất vọng vì tôi thực sự mong chờ nó.