Definition of legume

legumenoun

cây họ đậu

/ˈleɡjuːm//ˈleɡjuːm/

The word "legume" has its origins in French and Latin. In French, "légume" means "vegetable" or "fruit," and it was originally used to refer to a wide variety of edible plants, including greens, root vegetables, and fruits. The term was borrowed into Latin as "legumen," meaning "harvest" or "reaping," and was used to describe the act of gathering or collecting fruits and vegetables. In the 16th century, the term "legume" was used in English to refer to a specific type of plant, specifically the beans, lentils, and peas that are commonly used as a source of protein. Over time, the term came to be used more broadly to refer to any plant that produces seeds in a pod, such as peanuts, soybeans, and chickpeas. Today, the term "legume" is used in science and cooking to refer to a wide range of plants that are commonly used as a source of protein and other nutrients.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) quả đậu
meaning(thực vật học) cây họ đậu
meaningrau đậu, rau ăn
namespace
Example:
  • I love adding legumes like chickpeas and black beans to my salads for an extra boost of protein.

    Tôi thích thêm các loại đậu như đậu gà và đậu đen vào món salad để tăng thêm lượng protein.

  • Peanut butter made from ground legume peels is a delicious and nutritious spread that's perfect for sandwiches or as a dip.

    Bơ đậu phộng làm từ vỏ đậu xay là một loại bơ ngon và bổ dưỡng, thích hợp để phết lên bánh sandwich hoặc làm nước chấm.

  • Lentil soup is a hearty and healthy vegetarian meal that's packed full of legumes.

    Súp đậu lăng là một món ăn chay bổ dưỡng và lành mạnh có chứa nhiều loại đậu.

  • Although soybeans are commonly used to make tofu and soy milk, they can also be eaten whole as a nutritious and flavorful legume.

    Mặc dù đậu nành thường được dùng để làm đậu phụ và sữa đậu nành, nhưng chúng cũng có thể được ăn nguyên hạt như một loại đậu bổ dưỡng và có hương vị.

  • Split peas are another type of legume that are perfect for soups and stews. They're rich in dietary fiber and have a mild, earthy flavor.

    Đậu Hà Lan là một loại đậu khác rất thích hợp cho món súp và món hầm. Chúng giàu chất xơ và có hương vị nhẹ, có mùi đất.

  • Legumes like kidney beans and navy beans are commonly used in vegetarian chili recipes. They provide a meaty texture and a good source of protein for meat substitution.

    Các loại đậu như đậu thận và đậu navy thường được dùng trong các công thức nấu ớt chay. Chúng cung cấp kết cấu thịt và là nguồn protein tốt để thay thế thịt.

  • Boiled and salted edamame is a popular snack in many cultures, particularly in Asian cuisine. These young soybeans are a nutritious legume high in protein and fiber.

    Đậu nành luộc và muối là món ăn nhẹ phổ biến ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á. Những hạt đậu nành non này là một loại đậu bổ dưỡng, giàu protein và chất xơ.

  • In some parts of the world, fava beans are a common ingredient in vegetable stews and soups. They have a nutty flavor and a creamy texture.

    Ở một số nơi trên thế giới, đậu fava là thành phần phổ biến trong món hầm rau và súp. Chúng có hương vị bùi và kết cấu kem.

  • Spicy black-eyed peas are a traditional dish in the Southern United States, often served during holidays like Christmas and New Year's Day for good luck.

    Đậu đen cay là món ăn truyền thống ở miền Nam Hoa Kỳ, thường được dùng trong các ngày lễ như Giáng sinh và năm mới để cầu may.

  • Legumes like chickpeas, lentils, and black beans are also a great substitute for meat in vegetarian or vegan plant-based versions of classic dishes like burgers or curries. Their nutty taste and chewy texture make them a favorite among vegetarians and vegans alike.

    Các loại đậu như đậu gà, đậu lăng và đậu đen cũng là một sự thay thế tuyệt vời cho thịt trong các phiên bản chay hoặc thuần chay của các món ăn cổ điển như bánh mì kẹp thịt hoặc cà ri. Hương vị béo ngậy và kết cấu dai của chúng khiến chúng trở thành món ăn được cả người ăn chay và thuần chay yêu thích.